Xem cầu chi tiết

soi cau » soi cau xsmb » Xem vị trí các cầu

- Chi tiết kết quả cầu 4 ngày của Xổ số Bình Thuận thống kê số 9 là số đầu của giải đặc biệt hoặc 6 là số cuối của giải đặc biệt ra trong lần quay tới
- Vị trí số ghép lên cầu >> Vị trí 1: 38, Vị trí 2: 49

Hướng dẫn xem cầu

  • Các kí hiệu màu: Màu đỏ là giải đặc biệt hoặc 2 số cuối của giải đặc biệt, màu xanh lá cây: là bộ số ăn cầu, màu xanh nước biển: là các vị trí ghép lên cầu
  • Bạn xem từ dưới lên trên: Ví dụ cầu chạy từ ngày 12/12 đến ngày 19/12 thì bắt đầu xem từ ngày 12/12 để thấy được 2 vị trí ghép cầu. Từ 2 vị trí ghép cầu đó dò lên các lần quay tiếp theo. Bộ số màu xanh lá cây là ăn cầu, chữ số có màu xanh nước biển là vị trí ghép cầu lấy 2 số ghép cầu tạo ra một bộ số mới cho lần quay tiếp theo.

XSMN »XSMN Thứ 5 »XSMN 02/07/2020

Xổ số Bình Thuận ngày 02/07/2020
G.ĐB 868838
G.1 2276
G.2
16173
G.3
96152 23586
G.4
89067 32382 45993
05834 37346 50025 85436
G.5
371
G.6
4844 0949 8803
G.7
921
G.8
51
Đầu Lô tô
0  
1 14
2 21, 22, 24
3 30, 35, 38, 39
4 40, 43
5 51, 58
6 61, 62, 65, 68
7 73
8  
9 98

XSMN »XSMN Thứ 5 »XSMN 25/06/2020

Xổ số Bình Thuận ngày 25/06/2020
G.ĐB 720594
G.1 4559
G.2
15427
G.3
23062 89837
G.4
32344 85285 63630
92627 95425 16885 76705
G.5
095
G.6
6194 6528 2046
G.7
945
G.8
18
Đầu Lô tô
0 09
1 18
2 28
3  
4 45, 46, 48
5 51, 56, 56, 57, 57
6 60
7 72, 73, 79
8 82
9 91, 94

XSMN »XSMN Thứ 5 »XSMN 18/06/2020

Xổ số Bình Thuận ngày 18/06/2020
G.ĐB 881465
G.1 9633
G.2
11567
G.3
79900 07108
G.4
82596 39484 70121
71779 17044 83747 94822
G.5
325
G.6
3287 9689 7177
G.7
875
G.8
23
Đầu Lô tô
0 00
1 17
2 23, 26
3 31
4 47, 48
5 53
6 63, 65
7 74, 75, 77, 79, 79
8 88
9 91, 97

XSMN »XSMN Thứ 5 »XSMN 11/06/2020

Xổ số Bình Thuận ngày 11/06/2020
G.ĐB 675909
G.1 2004
G.2
36933
G.3
29238 44846
G.4
32552 90047 44925
20483 73245 50929 19308
G.5
345
G.6
5663 9040 3579
G.7
804
G.8
68
Đầu Lô tô
0 03, 04, 09
1  
2 29
3 32, 37, 39
4 43
5 52, 55, 55
6 63, 68
7 74
8 81, 84
9 91, 96

XSMN »XSMN Thứ 5 »XSMN 04/06/2020

Xổ số Bình Thuận ngày 04/06/2020
G.ĐB 245334
G.1 2872
G.2
55009
G.3
24372 29321
G.4
64186 17441 23700
06694 48436 27198 15624
G.5
850
G.6
7469 8229 8400
G.7
909
G.8
73
Đầu Lô tô
0 00, 05, 07, 09
1 12, 16
2 22, 25
3 34
4 43, 44
5  
6 61, 62
7 73
8 81
9 92, 98, 98