54 | 47 | 70 | 35 | 62 |
Cầu loto âm dương 30 ngày của xổ số Miền Bắc | Tỉ lệ |
Ngày 16/01/2025: Thống kê (00,35,47,38,33) ra (00,33) | 2/5 |
Ngày 15/01/2025: Thống kê (35,15,63,73,38,05) ra (15,15) | 2/6 |
Ngày 14/01/2025: Thống kê (16,77,96,11,39,99) ra (39) | 1/6 |
Ngày 13/01/2025: Thống kê (97,47,39,31,72) ra (97,47) | 2/5 |
Ngày 12/01/2025: Thống kê (73,86,25,57,55,31,66) ra () | 0/7 |
Ngày 11/01/2025: Thống kê (57,19,16,56,36) ra (19,16) | 2/5 |
Ngày 10/01/2025: Thống kê (17,52,90,16,46) ra (17,52) | 2/5 |
Ngày 09/01/2025: Thống kê (53,40,17,87,97,96,07) ra (53,17) | 2/7 |
Ngày 08/01/2025: Thống kê (17,83,13,18,95) ra (13,18) | 2/5 |
Ngày 07/01/2025: Thống kê (18,35,95,13,14,34) ra (35) | 1/6 |
Ngày 06/01/2025: Thống kê (54,93,56,32,59) ra (59) | 1/5 |
Ngày 05/01/2025: Thống kê (76,48,01) ra () | 0/3 |
Ngày 04/01/2025: Thống kê (47,01,88,22) ra (01,22) | 2/4 |
Ngày 03/01/2025: Thống kê (01,58,21,56,02,68,51,49,75) ra (21,51,75) | 3/9 |
Ngày 02/01/2025: Thống kê (05,99,02,13,58) ra (58) | 1/5 |
Ngày 01/01/2025: Thống kê (41,58,23,65,79) ra () | 0/5 |
Ngày 31/12/2024: Thống kê (71,41,65,79,78) ra (71) | 1/5 |
Ngày 30/12/2024: Thống kê (84,56,28,71,34,17,37) ra (84,84,71,71,71,71,34,37) | 8/7 |
Ngày 29/12/2024: Thống kê (69,27,82,71,70) ra (71) | 1/5 |
Ngày 28/12/2024: Thống kê (29,76,21,68,05,41) ra (29) | 1/6 |
Ngày 27/12/2024: Thống kê (08,58,74,34,14,64,01,03,33) ra () | 0/9 |
Ngày 26/12/2024: Thống kê (49,28,34,40,58,73,33) ra (73) | 1/7 |
Ngày 25/12/2024: Thống kê (12,40,34,65,78,73,33) ra (40,65,78,73) | 4/7 |
Ngày 24/12/2024: Thống kê (27,40,08,54,18,76) ra (40,54) | 2/6 |
Ngày 23/12/2024: Thống kê (82,08,85) ra (08) | 1/3 |
Ngày 22/12/2024: Thống kê (85,77,78,92,64,71,24) ra (64) | 1/7 |
Ngày 21/12/2024: Thống kê (56,26,24,62,71,07) ra () | 0/6 |
Ngày 20/12/2024: Thống kê (41,81,87,40,15,80,26) ra () | 0/7 |
Ngày 19/12/2024: Thống kê (80,58,01,53,40) ra (58) | 1/5 |
Ngày 18/12/2024: Thống kê (80) ra () | 0/1 |
Tỉ lệ ăn 30 ngày : | 44/169(26%) |
Tổng số ngày ăn trong 30 ngày : | 23 |