Xem cầu chi tiết

soi cau » soi cau xsmb » Xem vị trí các cầu

- Chi tiết kết quả cầu 4 ngày của Xổ số Bình Thuận thống kê số 6 là số đầu của giải đặc biệt hoặc 1 là số cuối của giải đặc biệt ra trong lần quay tới
- Vị trí số ghép lên cầu >> Vị trí 1: 1, Vị trí 2: 65

Hướng dẫn xem cầu

  • Các kí hiệu màu: Màu đỏ là giải đặc biệt hoặc 2 số cuối của giải đặc biệt, màu xanh lá cây: là bộ số ăn cầu, màu xanh nước biển: là các vị trí ghép lên cầu
  • Bạn xem từ dưới lên trên: Ví dụ cầu chạy từ ngày 12/12 đến ngày 19/12 thì bắt đầu xem từ ngày 12/12 để thấy được 2 vị trí ghép cầu. Từ 2 vị trí ghép cầu đó dò lên các lần quay tiếp theo. Bộ số màu xanh lá cây là ăn cầu, chữ số có màu xanh nước biển là vị trí ghép cầu lấy 2 số ghép cầu tạo ra một bộ số mới cho lần quay tiếp theo.

XSMN »XSMN Thứ 5 »XSMN 06/08/2020

Xổ số Bình Thuận ngày 06/08/2020
G.ĐB 066008
G.1 0890
G.2
07356
G.3
94863 27728
G.4
40728 78155 80676
62617 27249 49037 75385
G.5
414
G.6
8171 2017 0365
G.7
001
G.8
85
Đầu Lô tô
0 00, 01, 08
1 12
2  
3 32
4 48
5 54, 55, 58
6 66, 69
7 70, 72, 77
8 84, 85, 87
9 94

XSMN »XSMN Thứ 5 »XSMN 30/07/2020

Xổ số Bình Thuận ngày 30/07/2020
G.ĐB 205085
G.1 2123
G.2
39017
G.3
92515 22419
G.4
44551 80789 12118
38822 13420 69962 81709
G.5
930
G.6
4049 7910 6449
G.7
713
G.8
87
Đầu Lô tô
0 04, 06, 06
1 13, 18
2 21, 28
3 33
4  
5 52
6  
7 79
8 83, 85, 87
9 91, 91, 94, 97, 98

XSMN »XSMN Thứ 5 »XSMN 23/07/2020

Xổ số Bình Thuận ngày 23/07/2020
G.ĐB 898948
G.1 3716
G.2
67036
G.3
10318 66742
G.4
75963 31900 13463
21939 53015 15815 73994
G.5
644
G.6
2582 7410 5461
G.7
788
G.8
35
Đầu Lô tô
0 01, 05
1 19
2 27, 27
3 32, 33, 35
4 42, 47, 48
5 51, 57
6 61, 66
7  
8 86, 88
9 95

XSMN »XSMN Thứ 5 »XSMN 16/07/2020

Xổ số Bình Thuận ngày 16/07/2020
G.ĐB 541757
G.1 7236
G.2
83956
G.3
60274 95610
G.4
33834 16212 43770
28018 95972 93199 28246
G.5
231
G.6
2243 1622 7858
G.7
689
G.8
17
Đầu Lô tô
0 02, 03
1 12, 17
2 24, 27, 29
3 31
4 41, 49
5 57
6 66, 68, 69
7  
8 86, 89, 89
9 92

XSMN »XSMN Thứ 5 »XSMN 09/07/2020

Xổ số Bình Thuận ngày 09/07/2020
G.ĐB 801879
G.1 1806
G.2
44437
G.3
54216 02618
G.4
01562 45189 36677
76617 30807 10704 50367
G.5
500
G.6
5797 2867 5882
G.7
727
G.8
73
Đầu Lô tô
0 05
1  
2 24, 27, 29
3  
4 45
5  
6 60, 64
7 71, 72, 73, 73, 74, 75, 75, 77, 79
8 80
9 93