Xem cầu chi tiết

soi cau » soi cau xsmb » Xem vị trí các cầu

- Chi tiết kết quả cầu 4 ngày của Xổ số Huế thống kê số 9 là số đầu của giải đặc biệt hoặc 5 là số cuối của giải đặc biệt ra trong lần quay tới
- Vị trí số ghép lên cầu >> Vị trí 1: 59, Vị trí 2: 79

Hướng dẫn xem cầu

  • Các kí hiệu màu: Màu đỏ là giải đặc biệt hoặc 2 số cuối của giải đặc biệt, màu xanh lá cây: là bộ số ăn cầu, màu xanh nước biển: là các vị trí ghép lên cầu
  • Bạn xem từ dưới lên trên: Ví dụ cầu chạy từ ngày 12/12 đến ngày 19/12 thì bắt đầu xem từ ngày 12/12 để thấy được 2 vị trí ghép cầu. Từ 2 vị trí ghép cầu đó dò lên các lần quay tiếp theo. Bộ số màu xanh lá cây là ăn cầu, chữ số có màu xanh nước biển là vị trí ghép cầu lấy 2 số ghép cầu tạo ra một bộ số mới cho lần quay tiếp theo.

XSMT »XSMT Thứ 2 »XSMT 25/04/2022

Xổ số Huế ngày 25/04/2022
G.ĐB 606627
G.1 0345
G.2
34563
G.3
32397 48097
G.4
53167 90480 08628
75201 73092 01127 60559
G.5
282
G.6
9105 1439 3020
G.7
420
G.8
34
Đầu Lô tô
0 00, 06
1 17
2 20, 20, 27, 29
3 33, 34
4  
5 51, 53
6  
7 74, 75, 76, 79
8 87
9 93, 98

XSMT »XSMT Thứ 2 »XSMT 18/04/2022

Xổ số Huế ngày 18/04/2022
G.ĐB 997274
G.1 5407
G.2
10949
G.3
09289 34353
G.4
37558 93359 97029
82263 19701 27778 99299
G.5
292
G.6
2704 4125 7548
G.7
405
G.8
17
Đầu Lô tô
0 05
1 12, 17
2 22
3 31, 33
4 44
5 57
6  
7 71, 74
8 82, 89, 89
9 90, 91, 93, 98, 99

XSMT »XSMT Thứ 2 »XSMT 11/04/2022

Xổ số Huế ngày 11/04/2022
G.ĐB 634690
G.1 1712
G.2
56832
G.3
00202 32032
G.4
09067 02570 40782
49862 18236 86511 93001
G.5
491
G.6
5405 4679 0306
G.7
554
G.8
25
Đầu Lô tô
0 04
1 14, 15, 19
2 20, 20, 21, 23, 24, 25, 25
3  
4  
5 54, 54
6 68, 69
7 70
8  
9 90, 90

XSMT »XSMT Thứ 2 »XSMT 04/04/2022

Xổ số Huế ngày 04/04/2022
G.ĐB 340374
G.1 6573
G.2
22512
G.3
50062 22580
G.4
82427 09886 35689
01061 44113 06721 75916
G.5
098
G.6
8266 3063 2947
G.7
150
G.8
60
Đầu Lô tô
0 08
1 14, 17
2 22, 25
3 30, 32, 32
4  
5 50
6 60, 63, 63, 64
7 70, 72, 74
8 88
9 90

XSMT »XSMT Thứ 2 »XSMT 28/03/2022

Xổ số Huế ngày 28/03/2022
G.ĐB 385136
G.1 3169
G.2
35170
G.3
75641 79296
G.4
03696 08445 39179
99042 74250 65699 89517
G.5
917
G.6
7659 0216 4289
G.7
327
G.8
68
Đầu Lô tô
0 06, 07
1 17
2 27, 27
3 36
4  
5 53
6 60, 60, 64, 68
7 75, 77
8  
9 90, 91, 93, 98, 99