Xem cầu chi tiết

soi cau » soi cau xsmb » Xem vị trí các cầu

- Chi tiết kết quả cầu 4 ngày của Xổ số Khánh Hòa thống kê số 8 là số đầu của giải đặc biệt hoặc 6 là số cuối của giải đặc biệt ra trong lần quay tới
- Vị trí số ghép lên cầu >> Vị trí 1: 5, Vị trí 2: 29

Hướng dẫn xem cầu

  • Các kí hiệu màu: Màu đỏ là giải đặc biệt hoặc 2 số cuối của giải đặc biệt, màu xanh lá cây: là bộ số ăn cầu, màu xanh nước biển: là các vị trí ghép lên cầu
  • Bạn xem từ dưới lên trên: Ví dụ cầu chạy từ ngày 12/12 đến ngày 19/12 thì bắt đầu xem từ ngày 12/12 để thấy được 2 vị trí ghép cầu. Từ 2 vị trí ghép cầu đó dò lên các lần quay tiếp theo. Bộ số màu xanh lá cây là ăn cầu, chữ số có màu xanh nước biển là vị trí ghép cầu lấy 2 số ghép cầu tạo ra một bộ số mới cho lần quay tiếp theo.

XSMT »XSMT Thứ 4 »XSMT 04/10/2023

Xổ số Khánh Hòa ngày 04/10/2023
G.ĐB 842358
G.1 2366
G.2
13389
G.3
33107 82039
G.4
36451 05639 01326
74508 57512 52110 56275
G.5
689
G.6
3216 8082 8955
G.7
423
G.8
56
Đầu Lô tô
0 05
1 10
2 23, 25, 28
3  
4  
5 55, 56, 58, 59
6 61, 67, 68
7 78
8 85
9 90, 93, 93, 93

XSMT »XSMT Chủ Nhật »XSMT 01/10/2023

Xổ số Khánh Hòa ngày 01/10/2023
G.ĐB 417218
G.1 9020
G.2
82933
G.3
89897 25987
G.4
81946 19782 89232
06172 19035 64995 96873
G.5
522
G.6
9186 7364 5030
G.7
841
G.8
97
Đầu Lô tô
0 08, 09
1 18
2 20, 21, 28, 29
3 37, 38
4 41, 45
5 56, 59
6 61, 67
7 72, 78
8  
9 97

XSMT »XSMT Thứ 4 »XSMT 27/09/2023

Xổ số Khánh Hòa ngày 27/09/2023
G.ĐB 253781
G.1 5325
G.2
34493
G.3
01337 63407
G.4
56642 79823 03483
89953 66039 26063 47550
G.5
323
G.6
2990 1244 7927
G.7
710
G.8
24
Đầu Lô tô
0 01, 06
1 10
2 24, 27
3 30, 30, 32, 34, 36, 38
4 47
5 53
6  
7 71, 75, 76
8 81
9 92

XSMT »XSMT Chủ Nhật »XSMT 24/09/2023

Xổ số Khánh Hòa ngày 24/09/2023
G.ĐB 023054
G.1 0880
G.2
38976
G.3
21435 18476
G.4
75921 46398 59768
43958 81910 80452 62765
G.5
726
G.6
0465 0828 5290
G.7
294
G.8
77
Đầu Lô tô
0 02, 03, 08
1 14
2 26
3  
4  
5 50, 51, 54, 56
6 60, 62, 67
7 77
8 84, 85, 85, 88
9 94

XSMT »XSMT Thứ 4 »XSMT 20/09/2023

Xổ số Khánh Hòa ngày 20/09/2023
G.ĐB 221985
G.1 9744
G.2
64558
G.3
58947 22530
G.4
38380 55162 13073
74036 07889 85286 94773
G.5
607
G.6
8992 0961 0898
G.7
398
G.8
49
Đầu Lô tô
0 03, 05
1 10
2 20, 21
3 36, 37
4 46, 49
5  
6 60, 69
7 72, 78
8 85, 85, 89
9 98, 98