Xem cầu chi tiết

soi cau » soi cau xsmb » Xem vị trí các cầu

- Chi tiết kết quả cầu 4 ngày của Xổ số Khánh Hòa thống kê số 9 là số đầu của giải đặc biệt hoặc 4 là số cuối của giải đặc biệt ra trong lần quay tới
- Vị trí số ghép lên cầu >> Vị trí 1: 23, Vị trí 2: 52

Hướng dẫn xem cầu

  • Các kí hiệu màu: Màu đỏ là giải đặc biệt hoặc 2 số cuối của giải đặc biệt, màu xanh lá cây: là bộ số ăn cầu, màu xanh nước biển: là các vị trí ghép lên cầu
  • Bạn xem từ dưới lên trên: Ví dụ cầu chạy từ ngày 12/12 đến ngày 19/12 thì bắt đầu xem từ ngày 12/12 để thấy được 2 vị trí ghép cầu. Từ 2 vị trí ghép cầu đó dò lên các lần quay tiếp theo. Bộ số màu xanh lá cây là ăn cầu, chữ số có màu xanh nước biển là vị trí ghép cầu lấy 2 số ghép cầu tạo ra một bộ số mới cho lần quay tiếp theo.

XSMT »XSMT Chủ Nhật »XSMT 05/02/2023

Xổ số Khánh Hòa ngày 05/02/2023
G.ĐB 478056
G.1 7785
G.2
27856
G.3
32174 22631
G.4
72010 46249 21315
57960 88086 78764 96322
G.5
861
G.6
8772 9652 1777
G.7
073
G.8
86
Đầu Lô tô
0 04, 08
1 17, 18
2 20, 21, 29
3  
4 42, 49
5 52, 55, 56
6 63, 67
7 71, 73
8 86
9 92

XSMT »XSMT Thứ 4 »XSMT 01/02/2023

Xổ số Khánh Hòa ngày 01/02/2023
G.ĐB 796653
G.1 3224
G.2
45872
G.3
64846 16498
G.4
20065 54307 13731
89831 64765 55407 51399
G.5
933
G.6
9101 6168 0415
G.7
666
G.8
68
Đầu Lô tô
0  
1 16, 16, 18
2 26
3 39
4 44
5 53, 55, 55, 57
6 61, 66, 68
7 71, 75
8 80, 82
9 97

XSMT »XSMT Chủ Nhật »XSMT 29/01/2023

Xổ số Khánh Hòa ngày 29/01/2023
G.ĐB 703228
G.1 1154
G.2
33298
G.3
73016 47153
G.4
91391 32633 13956
42277 04817 36471 41018
G.5
882
G.6
8236 3010 0157
G.7
455
G.8
20
Đầu Lô tô
0 00
1 13, 14
2 20, 28, 28
3 31, 39
4 43
5 55
6 63, 64, 64
7 70, 73, 76
8 82, 87
9  

XSMT »XSMT Thứ 4 »XSMT 25/01/2023

Xổ số Khánh Hòa ngày 25/01/2023
G.ĐB 568906
G.1 9350
G.2
11390
G.3
73989 52789
G.4
05180 57573 58377
73130 89189 58807 91382
G.5
413
G.6
2461 2953 7903
G.7
077
G.8
08
Đầu Lô tô
0 01, 05, 06, 07, 08, 08
1 12
2 24
3 32, 32, 35, 37
4  
5  
6  
7 77, 77, 79
8  
9 90, 95, 95

XSMT »XSMT Chủ Nhật »XSMT 22/01/2023

Xổ số Khánh Hòa ngày 22/01/2023
G.ĐB 344924
G.1 7148
G.2
35679
G.3
13466 87127
G.4
83703 02707 56506
30755 61101 82610 82209
G.5
383
G.6
9857 1206 0044
G.7
302
G.8
81
Đầu Lô tô
0 02, 08
1 18
2 24
3 30, 39
4 47
5 56
6 60, 63, 68
7 71, 75, 78
8 81, 83
9 91, 94