Xem cầu chi tiết

soi cau » soi cau xsmb » Xem vị trí các cầu

- Chi tiết kết quả cầu 4 ngày của Xổ số Khánh Hòa thống kê số 8 là số đầu của giải đặc biệt hoặc 2 là số cuối của giải đặc biệt ra trong lần quay tới
- Vị trí số ghép lên cầu >> Vị trí 1: 30, Vị trí 2: 69

Hướng dẫn xem cầu

  • Các kí hiệu màu: Màu đỏ là giải đặc biệt hoặc 2 số cuối của giải đặc biệt, màu xanh lá cây: là bộ số ăn cầu, màu xanh nước biển: là các vị trí ghép lên cầu
  • Bạn xem từ dưới lên trên: Ví dụ cầu chạy từ ngày 12/12 đến ngày 19/12 thì bắt đầu xem từ ngày 12/12 để thấy được 2 vị trí ghép cầu. Từ 2 vị trí ghép cầu đó dò lên các lần quay tiếp theo. Bộ số màu xanh lá cây là ăn cầu, chữ số có màu xanh nước biển là vị trí ghép cầu lấy 2 số ghép cầu tạo ra một bộ số mới cho lần quay tiếp theo.

XSMT »XSMT Thứ 4 »XSMT 22/01/2020

Xổ số Khánh Hòa ngày 22/01/2020
G.ĐB 808803
G.1 0687
G.2
99298
G.3
14403 08424
G.4
17872 83791 33256
88535 75945 31167 32894
G.5
157
G.6
5399 8246 1780
G.7
116
G.8
81
Đầu Lô tô
0 03, 08
1 13, 16
2 28
3 30
4 41, 46
5 53, 57
6 61, 68
7 73, 75, 79
8 81, 81
9 98

XSMT »XSMT Chủ Nhật »XSMT 19/01/2020

Xổ số Khánh Hòa ngày 19/01/2020
G.ĐB 606142
G.1 1972
G.2
62975
G.3
66683 52854
G.4
36404 12371 89459
87163 96747 73251 06193
G.5
715
G.6
4621 9363 7251
G.7
364
G.8
80
Đầu Lô tô
0  
1 10, 14, 18, 19
2 26
3 35, 37, 39, 39
4 41, 42, 43
5 54, 56
6 64
7 77
8 80
9 98

XSMT »XSMT Thứ 4 »XSMT 15/01/2020

Xổ số Khánh Hòa ngày 15/01/2020
G.ĐB 862898
G.1 3018
G.2
32491
G.3
55302 08505
G.4
09230 49999 32154
22797 83059 00939 36875
G.5
836
G.6
5499 1764 4885
G.7
050
G.8
29
Đầu Lô tô
0 04
1 15
2 20, 29
3  
4 42, 44
5 50, 50, 51, 59
6 65
7 78
8 83
9 90, 91, 93, 93, 98

XSMT »XSMT Chủ Nhật »XSMT 12/01/2020

Xổ số Khánh Hòa ngày 12/01/2020
G.ĐB 158570
G.1 0952
G.2
11483
G.3
93849 14686
G.4
98998 28994 23504
65226 88994 48209 76288
G.5
827
G.6
5265 4865 4692
G.7
081
G.8
65
Đầu Lô tô
0  
1  
2 21, 23
3 39
4 42, 44, 46
5 54, 54
6 65, 68, 69
7 70, 75
8 81, 82, 82
9 91, 97

XSMT »XSMT Thứ 4 »XSMT 08/01/2020

Xổ số Khánh Hòa ngày 08/01/2020
G.ĐB 044140
G.1 3105
G.2
86128
G.3
44623 92237
G.4
52281 15932 76585
67134 96909 44396 26348
G.5
038
G.6
3764 4009 2510
G.7
286
G.8
18
Đầu Lô tô
0 06
1 11, 18
2 27
3 39
4 40, 44, 49
5 56, 58
6 62
7 75
8 83, 84, 86, 88
9 92, 94