Xem cầu chi tiết

soi cau » soi cau xsmb » Xem vị trí các cầu

- Chi tiết kết quả cầu 4 ngày của Xổ số Khánh Hòa thống kê số 9 là số đầu của giải đặc biệt hoặc 8 là số cuối của giải đặc biệt ra trong lần quay tới
- Vị trí số ghép lên cầu >> Vị trí 1: 42, Vị trí 2: 80

Hướng dẫn xem cầu

  • Các kí hiệu màu: Màu đỏ là giải đặc biệt hoặc 2 số cuối của giải đặc biệt, màu xanh lá cây: là bộ số ăn cầu, màu xanh nước biển: là các vị trí ghép lên cầu
  • Bạn xem từ dưới lên trên: Ví dụ cầu chạy từ ngày 12/12 đến ngày 19/12 thì bắt đầu xem từ ngày 12/12 để thấy được 2 vị trí ghép cầu. Từ 2 vị trí ghép cầu đó dò lên các lần quay tiếp theo. Bộ số màu xanh lá cây là ăn cầu, chữ số có màu xanh nước biển là vị trí ghép cầu lấy 2 số ghép cầu tạo ra một bộ số mới cho lần quay tiếp theo.

XSMT »XSMT Chủ Nhật »XSMT 23/01/2022

Xổ số Khánh Hòa ngày 23/01/2022
G.ĐB 805230
G.1 1887
G.2
90764
G.3
12630 96577
G.4
96782 55426 70616
65205 78531 55311 54201
G.5
917
G.6
7916 9752 3512
G.7
095
G.8
79
Đầu Lô tô
0 09
1 13, 15, 15
2 23, 25, 27
3 30
4 41
5 57
6 66, 67, 69
7 77, 79, 79, 79
8  
9 95

XSMT »XSMT Thứ 4 »XSMT 19/01/2022

Xổ số Khánh Hòa ngày 19/01/2022
G.ĐB 435963
G.1 2225
G.2
19967
G.3
65221 58622
G.4
08696 89859 72032
93926 39147 25751 17892
G.5
561
G.6
6774 7477 3273
G.7
561
G.8
85
Đầu Lô tô
0  
1 11, 15, 16
2 20, 23, 29
3 32
4 47
5 51
6 61, 63, 63, 68
7 72, 73, 76
8 85
9 97

XSMT »XSMT Chủ Nhật »XSMT 16/01/2022

Xổ số Khánh Hòa ngày 16/01/2022
G.ĐB 910609
G.1 5444
G.2
37133
G.3
90279 92976
G.4
01186 02799 96994
61626 97764 04574 96825
G.5
553
G.6
5133 5195 2211
G.7
128
G.8
24
Đầu Lô tô
0 09
1 19
2 24, 28
3 35, 35, 39
4 40, 43, 46, 49
5 50, 52
6 60, 60, 69
7  
8  
9 99, 99

XSMT »XSMT Thứ 4 »XSMT 12/01/2022

Xổ số Khánh Hòa ngày 12/01/2022
G.ĐB 611139
G.1 8624
G.2
04696
G.3
37730 93320
G.4
25231 38538 16027
65144 18190 58038 97824
G.5
055
G.6
9638 5535 0085
G.7
970
G.8
94
Đầu Lô tô
0 02, 05, 09
1 13
2  
3 39
4 40, 41, 44
5 50, 58, 59
6 63
7 70, 76
8 81, 85, 89
9 94

XSMT »XSMT Chủ Nhật »XSMT 09/01/2022

Xổ số Khánh Hòa ngày 09/01/2022
G.ĐB 310905
G.1 4948
G.2
57144
G.3
83554 38453
G.4
47736 65749 88371
03306 55501 77915 52020
G.5
491
G.6
0309 2637 6025
G.7
992
G.8
56
Đầu Lô tô
0 01, 05
1 10, 10, 17
2  
3 34
4 43, 48
5 55, 55, 56
6 65, 66
7 76
8 85
9 92, 92, 98