Xem cầu chi tiết

soi cau » soi cau xsmb » Xem vị trí các cầu

- Chi tiết kết quả cầu 4 ngày của Xổ số Kon Tum thống kê số 5 là số đầu của giải đặc biệt hoặc 0 là số cuối của giải đặc biệt ra trong lần quay tới
- Vị trí số ghép lên cầu >> Vị trí 1: 14, Vị trí 2: 40

Hướng dẫn xem cầu

  • Các kí hiệu màu: Màu đỏ là giải đặc biệt hoặc 2 số cuối của giải đặc biệt, màu xanh lá cây: là bộ số ăn cầu, màu xanh nước biển: là các vị trí ghép lên cầu
  • Bạn xem từ dưới lên trên: Ví dụ cầu chạy từ ngày 12/12 đến ngày 19/12 thì bắt đầu xem từ ngày 12/12 để thấy được 2 vị trí ghép cầu. Từ 2 vị trí ghép cầu đó dò lên các lần quay tiếp theo. Bộ số màu xanh lá cây là ăn cầu, chữ số có màu xanh nước biển là vị trí ghép cầu lấy 2 số ghép cầu tạo ra một bộ số mới cho lần quay tiếp theo.

XSMT »XSMT Chủ Nhật »XSMT 01/03/2020

Xổ số Kon Tum ngày 01/03/2020
G.ĐB 605400
G.1 4164
G.2
85015
G.3
05771 40682
G.4
11274 34832 02369
09646 37860 28592 61293
G.5
091
G.6
3564 4348 0915
G.7
268
G.8
94
Đầu Lô tô
0 00, 02
1 13, 14
2 20, 21, 26
3 38
4 43, 44, 48
5 50, 52
6 63, 68
7  
8 80
9 90, 94

XSMT »XSMT Chủ Nhật »XSMT 23/02/2020

Xổ số Kon Tum ngày 23/02/2020
G.ĐB 390560
G.1 1214
G.2
16876
G.3
13108 45661
G.4
07627 75009 89316
02241 96522 41629 00180
G.5
158
G.6
0629 5090 7893
G.7
345
G.8
72
Đầu Lô tô
0 01, 07
1 10, 19
2 24
3 36
4 41, 45
5  
6 60, 60, 61
7 72, 77
8 80, 84
9 90, 95, 98

XSMT »XSMT Chủ Nhật »XSMT 16/02/2020

Xổ số Kon Tum ngày 16/02/2020
G.ĐB 082926
G.1 2605
G.2
98276
G.3
09779 72148
G.4
30912 54874 70944
68530 82496 44787 93992
G.5
988
G.6
5722 2516 5144
G.7
422
G.8
89
Đầu Lô tô
0 08
1  
2 22, 22, 22, 25, 26
3  
4 46, 47, 47
5 59
6 60, 64, 65
7 79
8 83, 85, 89
9 97

XSMT »XSMT Chủ Nhật »XSMT 09/02/2020

Xổ số Kon Tum ngày 09/02/2020
G.ĐB 553673
G.1 8988
G.2
43151
G.3
97410 87377
G.4
91168 11032 45700
63803 69973 27831 27310
G.5
039
G.6
5334 0726 2528
G.7
495
G.8
77
Đầu Lô tô
0 04, 06, 08
1 12, 19
2 24
3 32, 36
4 40
5  
6 62
7 73, 77, 79
8 80, 81, 84
9 95, 95

XSMT »XSMT Chủ Nhật »XSMT 02/02/2020

Xổ số Kon Tum ngày 02/02/2020
G.ĐB 488635
G.1 8177
G.2
67897
G.3
98801 70563
G.4
20614 73421 37375
33116 77436 01978 04502
G.5
787
G.6
8739 7484 5700
G.7
897
G.8
99
Đầu Lô tô
0 02
1 13, 17
2 24
3 32, 35
4 45, 47
5 53
6 60, 67
7 76, 78, 79
8 80
9 97, 97, 99