Xem cầu chi tiết

soi cau » soi cau xsmb » Xem vị trí các cầu

- Chi tiết kết quả cầu 4 ngày của Xổ số Kon Tum thống kê số 6 là số đầu của giải đặc biệt hoặc 5 là số cuối của giải đặc biệt ra trong lần quay tới
- Vị trí số ghép lên cầu >> Vị trí 1: 35, Vị trí 2: 69

Hướng dẫn xem cầu

  • Các kí hiệu màu: Màu đỏ là giải đặc biệt hoặc 2 số cuối của giải đặc biệt, màu xanh lá cây: là bộ số ăn cầu, màu xanh nước biển: là các vị trí ghép lên cầu
  • Bạn xem từ dưới lên trên: Ví dụ cầu chạy từ ngày 12/12 đến ngày 19/12 thì bắt đầu xem từ ngày 12/12 để thấy được 2 vị trí ghép cầu. Từ 2 vị trí ghép cầu đó dò lên các lần quay tiếp theo. Bộ số màu xanh lá cây là ăn cầu, chữ số có màu xanh nước biển là vị trí ghép cầu lấy 2 số ghép cầu tạo ra một bộ số mới cho lần quay tiếp theo.

XSMT »XSMT Chủ Nhật »XSMT 29/01/2023

Xổ số Kon Tum ngày 29/01/2023
G.ĐB 192275
G.1 7457
G.2
53257
G.3
10986 52296
G.4
17252 29398 60340
68449 97110 33528 35098
G.5
552
G.6
3359 3031 1391
G.7
634
G.8
36
Đầu Lô tô
0 03, 06
1 11, 16
2 22, 23
3 34, 36
4  
5  
6 61, 65
7 71, 75, 75
8 83, 86, 87
9 93, 99

XSMT »XSMT Chủ Nhật »XSMT 22/01/2023

Xổ số Kon Tum ngày 22/01/2023
G.ĐB 990669
G.1 9017
G.2
83797
G.3
81348 91621
G.4
19655 29437 64095
36249 44621 66407 98008
G.5
292
G.6
7795 3568 9078
G.7
843
G.8
98
Đầu Lô tô
0  
1 11, 16
2 27
3  
4 43
5 52, 53, 53
6 69
7 76, 78, 78, 79
8 80, 88, 89, 89
9 94, 98

XSMT »XSMT Chủ Nhật »XSMT 15/01/2023

Xổ số Kon Tum ngày 15/01/2023
G.ĐB 104478
G.1 2503
G.2
29582
G.3
40558 38620
G.4
53723 05477 66100
35302 04096 42098 32016
G.5
399
G.6
4666 5593 0450
G.7
294
G.8
53
Đầu Lô tô
0 03, 05, 09
1  
2 20, 24
3 30, 30, 32
4  
5 53
6 64, 65, 65
7 76, 78
8 83, 83
9 94, 94

XSMT »XSMT Chủ Nhật »XSMT 08/01/2023

Xổ số Kon Tum ngày 08/01/2023
G.ĐB 968604
G.1 7068
G.2
30865
G.3
52557 77452
G.4
06082 22386 37649
77181 35253 14062 61429
G.5
110
G.6
3898 4893 7886
G.7
050
G.8
97
Đầu Lô tô
0 03, 04
1 13
2 20, 22, 26
3 31, 37
4  
5 50, 55
6 63, 67
7 77
8 83, 84
9 95, 97, 97

XSMT »XSMT Chủ Nhật »XSMT 01/01/2023

Xổ số Kon Tum ngày 01/01/2023
G.ĐB 454379
G.1 8122
G.2
79982
G.3
20043 23555
G.4
36761 13278 04567
64003 25191 16653 74312
G.5
005
G.6
8267 7807 0456
G.7
857
G.8
22
Đầu Lô tô
0  
1 11, 11
2 22, 22, 25, 27
3 32, 32, 37
4  
5 53, 57, 58
6 65
7 70, 76, 77, 79
8 80
9