Xem cầu chi tiết

soi cau » soi cau xsmb » Xem vị trí các cầu

- Chi tiết kết quả cầu 4 ngày của Xổ số Ninh Thuận thống kê số 2 là số đầu của giải đặc biệt hoặc 4 là số cuối của giải đặc biệt ra trong lần quay tới
- Vị trí số ghép lên cầu >> Vị trí 1: 21, Vị trí 2: 60

Hướng dẫn xem cầu

  • Các kí hiệu màu: Màu đỏ là giải đặc biệt hoặc 2 số cuối của giải đặc biệt, màu xanh lá cây: là bộ số ăn cầu, màu xanh nước biển: là các vị trí ghép lên cầu
  • Bạn xem từ dưới lên trên: Ví dụ cầu chạy từ ngày 12/12 đến ngày 19/12 thì bắt đầu xem từ ngày 12/12 để thấy được 2 vị trí ghép cầu. Từ 2 vị trí ghép cầu đó dò lên các lần quay tiếp theo. Bộ số màu xanh lá cây là ăn cầu, chữ số có màu xanh nước biển là vị trí ghép cầu lấy 2 số ghép cầu tạo ra một bộ số mới cho lần quay tiếp theo.

XSMT »XSMT Thứ 6 »XSMT 05/06/2020

Xổ số Ninh Thuận ngày 05/06/2020
G.ĐB 868354
G.1 8846
G.2
04716
G.3
24221 82806
G.4
98291 86557 45730
91849 34703 53896 25505
G.5
817
G.6
7751 6928 5731
G.7
512
G.8
21
Đầu Lô tô
0 09
1 12, 13, 16, 18, 18
2 21
3 35
4  
5 54, 54
6 60, 62, 62, 69
7 74, 77
8 85
9 93

XSMT »XSMT Thứ 6 »XSMT 29/05/2020

Xổ số Ninh Thuận ngày 29/05/2020
G.ĐB 745084
G.1 8232
G.2
96053
G.3
93227 55481
G.4
50436 79845 60514
62734 62604 14775 35963
G.5
837
G.6
3001 6106 0699
G.7
249
G.8
82
Đầu Lô tô
0  
1 15, 16
2 29
3 36, 39
4 41, 46, 46, 49
5 53, 56
6 60, 67
7 73, 75
8 82, 84
9 90

XSMT »XSMT Thứ 6 »XSMT 22/05/2020

Xổ số Ninh Thuận ngày 22/05/2020
G.ĐB 542977
G.1 4680
G.2
60169
G.3
98307 14885
G.4
59022 71626 01824
80152 38256 17167 82838
G.5
328
G.6
9887 1478 1040
G.7
332
G.8
11
Đầu Lô tô
0 03, 06
1 11
2 23, 27
3 32
4 48
5 55
6 60, 61
7 71, 71, 77, 78
8 81, 84, 89
9 99

XSMT »XSMT Thứ 6 »XSMT 15/05/2020

Xổ số Ninh Thuận ngày 15/05/2020
G.ĐB 395753
G.1 0575
G.2
95161
G.3
13111 07770
G.4
12755 43168 64491
96192 22104 83839 05301
G.5
625
G.6
6495 1271 6276
G.7
124
G.8
56
Đầu Lô tô
0 01
1 10, 11, 15, 16, 19
2 22, 24
3  
4 48
5 51, 53, 54, 56, 56, 59
6 60
7  
8 86
9 90

XSMT »XSMT Thứ 6 »XSMT 08/05/2020

Xổ số Ninh Thuận ngày 08/05/2020
G.ĐB 414494
G.1 2762
G.2
15474
G.3
71697 45022
G.4
41893 18827 71649
58145 11472 10598 29112
G.5
478
G.6
5558 9599 3753
G.7
134
G.8
98
Đầu Lô tô
0  
1  
2 21, 21, 24, 24
3 31, 33, 34
4 47
5 51
6  
7 74, 77
8 82, 85, 89
9 93, 94, 95, 98