Xem cầu chi tiết

soi cau » soi cau xsmb » Xem vị trí các cầu

- Chi tiết kết quả cầu 4 ngày của Xổ số Ninh Thuận thống kê số 0 là số đầu của giải đặc biệt hoặc 1 là số cuối của giải đặc biệt ra trong lần quay tới
- Vị trí số ghép lên cầu >> Vị trí 1: 28, Vị trí 2: 81

Hướng dẫn xem cầu

  • Các kí hiệu màu: Màu đỏ là giải đặc biệt hoặc 2 số cuối của giải đặc biệt, màu xanh lá cây: là bộ số ăn cầu, màu xanh nước biển: là các vị trí ghép lên cầu
  • Bạn xem từ dưới lên trên: Ví dụ cầu chạy từ ngày 12/12 đến ngày 19/12 thì bắt đầu xem từ ngày 12/12 để thấy được 2 vị trí ghép cầu. Từ 2 vị trí ghép cầu đó dò lên các lần quay tiếp theo. Bộ số màu xanh lá cây là ăn cầu, chữ số có màu xanh nước biển là vị trí ghép cầu lấy 2 số ghép cầu tạo ra một bộ số mới cho lần quay tiếp theo.

XSMT »XSMT Thứ 6 »XSMT 11/09/2020

Xổ số Ninh Thuận ngày 11/09/2020
G.ĐB 125194
G.1 4366
G.2
17040
G.3
69540 14865
G.4
48003 32841 83472
38745 71895 44383 99365
G.5
843
G.6
0849 4040 9287
G.7
805
G.8
71
Đầu Lô tô
0 01, 05, 06, 09
1 18
2 23
3 30, 33, 39
4  
5 54, 54, 55, 57
6 61
7 71, 76
8  
9 94, 94

XSMT »XSMT Thứ 6 »XSMT 04/09/2020

Xổ số Ninh Thuận ngày 04/09/2020
G.ĐB 976668
G.1 3770
G.2
14860
G.3
85096 77567
G.4
07899 99129 00764
35607 84131 32690 92285
G.5
349
G.6
4340 2791 1462
G.7
562
G.8
96
Đầu Lô tô
0 01, 02, 08, 09
1 11, 13
2 28
3  
4 43
5 56
6 62, 67, 68
7 70, 78
8  
9 90, 94, 96, 99

XSMT »XSMT Thứ 6 »XSMT 28/08/2020

Xổ số Ninh Thuận ngày 28/08/2020
G.ĐB 186700
G.1 7459
G.2
00461
G.3
74908 26542
G.4
46361 71802 34919
35966 53661 96889 81146
G.5
897
G.6
1798 1094 4570
G.7
459
G.8
27
Đầu Lô tô
0 00, 01
1 17, 17, 19
2 23, 24, 27
3  
4 44
5 59
6 65, 69
7 71
8 81, 82
9 90, 93, 98

XSMT »XSMT Thứ 6 »XSMT 21/08/2020

Xổ số Ninh Thuận ngày 21/08/2020
G.ĐB 784550
G.1 2175
G.2
34889
G.3
55826 80967
G.4
87942 97170 68437
17554 71028 10162 69554
G.5
794
G.6
3195 9961 4625
G.7
337
G.8
70
Đầu Lô tô
0 06
1 14
2 26, 29
3 37
4 43, 47, 48
5 50, 53, 54, 59
6 68
7 70, 71, 78
8 81
9 95

XSMT »XSMT Thứ 6 »XSMT 14/08/2020

Xổ số Ninh Thuận ngày 14/08/2020
G.ĐB 067749
G.1 1157
G.2
49643
G.3
44001 28015
G.4
21941 46469 12149
21633 93531 88092 72971
G.5
651
G.6
1306 0924 3352
G.7
835
G.8
20
Đầu Lô tô
0  
1 10, 11, 12, 14, 18
2 20, 21, 27
3 34, 35, 39
4 43, 49
5 52
6 60
7 74
8  
9 91, 92