Xem cầu chi tiết

soi cau » soi cau xsmb » Xem vị trí các cầu

- Chi tiết kết quả cầu 4 ngày của Xổ số Phú Yên thống kê số 6 là số đầu của giải đặc biệt hoặc 7 là số cuối của giải đặc biệt ra trong lần quay tới
- Vị trí số ghép lên cầu >> Vị trí 1: 33, Vị trí 2: 47

Hướng dẫn xem cầu

  • Các kí hiệu màu: Màu đỏ là giải đặc biệt hoặc 2 số cuối của giải đặc biệt, màu xanh lá cây: là bộ số ăn cầu, màu xanh nước biển: là các vị trí ghép lên cầu
  • Bạn xem từ dưới lên trên: Ví dụ cầu chạy từ ngày 12/12 đến ngày 19/12 thì bắt đầu xem từ ngày 12/12 để thấy được 2 vị trí ghép cầu. Từ 2 vị trí ghép cầu đó dò lên các lần quay tiếp theo. Bộ số màu xanh lá cây là ăn cầu, chữ số có màu xanh nước biển là vị trí ghép cầu lấy 2 số ghép cầu tạo ra một bộ số mới cho lần quay tiếp theo.

XSMT »XSMT Thứ 2 »XSMT 07/10/2024

Xổ số Phú Yên ngày 07/10/2024
G.ĐB 502848
G.1 8496
G.2
93301
G.3
32847 42531
G.4
40533 20815 30277
59377 45689 14260 68726
G.5
812
G.6
6786 3332 0895
G.7
675
G.8
97
Đầu Lô tô
0 06
1 13, 14
2 20, 26
3 32
4 48
5 53, 54
6 63, 68, 69
7 74, 74, 75, 75
8  
9 91, 97

XSMT »XSMT Thứ 2 »XSMT 30/09/2024

Xổ số Phú Yên ngày 30/09/2024
G.ĐB 445919
G.1 4521
G.2
24807
G.3
14229 99797
G.4
19642 03968 89211
51779 28755 16313 38344
G.5
362
G.6
9763 8907 2495
G.7
456
G.8
61
Đầu Lô tô
0  
1 12, 15, 19
2 20, 29
3 33, 38
4 48
5 50, 51, 56
6 61
7 71, 71, 72
8 88
9 92, 99

XSMT »XSMT Thứ 2 »XSMT 23/09/2024

Xổ số Phú Yên ngày 23/09/2024
G.ĐB 783878
G.1 1063
G.2
52484
G.3
63845 12328
G.4
11094 50839 62041
42791 68925 41065 64811
G.5
370
G.6
0564 4096 0225
G.7
023
G.8
52
Đầu Lô tô
0 00
1 14, 14, 16
2 23
3 35
4 44, 45, 46
5 50, 51, 52, 54, 56
6 60
7 78
8 81
9 96

XSMT »XSMT Thứ 2 »XSMT 16/09/2024

Xổ số Phú Yên ngày 16/09/2024
G.ĐB 302280
G.1 8848
G.2
57752
G.3
85003 92859
G.4
74682 78434 41891
88839 80892 79508 91149
G.5
456
G.6
8936 6184 8875
G.7
209
G.8
30
Đầu Lô tô
0 09
1 18
2 27, 27, 28
3 30, 39
4 44, 48
5 51
6 66, 68
7  
8 80, 85, 89
9 97, 97, 98

XSMT »XSMT Thứ 2 »XSMT 09/09/2024

Xổ số Phú Yên ngày 09/09/2024
G.ĐB 583247
G.1 5964
G.2
34662
G.3
88909 52394
G.4
35872 13180 21226
81045 69619 19323 84613
G.5
484
G.6
8948 6593 7834
G.7
768
G.8
59
Đầu Lô tô
0 02
1  
2 21, 28
3 35, 37, 38
4 41, 43, 43, 47, 48
5 56, 59
6 68, 68
7  
8 86
9 91, 95