Xem cầu chi tiết

soi cau » soi cau xsmb » Xem vị trí các cầu

- Chi tiết kết quả cầu 4 ngày của Xổ số Phú Yên thống kê số 0 là số đầu của giải đặc biệt hoặc 3 là số cuối của giải đặc biệt ra trong lần quay tới
- Vị trí số ghép lên cầu >> Vị trí 1: 2, Vị trí 2: 37

Hướng dẫn xem cầu

  • Các kí hiệu màu: Màu đỏ là giải đặc biệt hoặc 2 số cuối của giải đặc biệt, màu xanh lá cây: là bộ số ăn cầu, màu xanh nước biển: là các vị trí ghép lên cầu
  • Bạn xem từ dưới lên trên: Ví dụ cầu chạy từ ngày 12/12 đến ngày 19/12 thì bắt đầu xem từ ngày 12/12 để thấy được 2 vị trí ghép cầu. Từ 2 vị trí ghép cầu đó dò lên các lần quay tiếp theo. Bộ số màu xanh lá cây là ăn cầu, chữ số có màu xanh nước biển là vị trí ghép cầu lấy 2 số ghép cầu tạo ra một bộ số mới cho lần quay tiếp theo.

XSMT »XSMT Thứ 2 »XSMT 13/03/2023

Xổ số Phú Yên ngày 13/03/2023
G.ĐB 206361
G.1 7429
G.2
13083
G.3
97454 83053
G.4
37799 03879 16669
30231 38655 00093 55825
G.5
936
G.6
9339 9577 3706
G.7
365
G.8
13
Đầu Lô tô
0  
1 13, 13
2  
3 33, 35, 39
4 48
5 50, 59
6 61, 63, 65, 69
7 73
8  
9 90, 91, 91, 93, 99

XSMT »XSMT Thứ 2 »XSMT 06/03/2023

Xổ số Phú Yên ngày 06/03/2023
G.ĐB 000107
G.1 9154
G.2
51839
G.3
71324 21640
G.4
47274 55420 22362
01754 98222 84658 19955
G.5
433
G.6
6469 0723 6928
G.7
561
G.8
77
Đầu Lô tô
0 02, 04, 07
1  
2 20, 28
3 36, 36
4 42, 45, 45, 49
5 51
6 61
7 77
8 81, 84
9 90, 97

XSMT »XSMT Thứ 2 »XSMT 27/02/2023

Xổ số Phú Yên ngày 27/02/2023
G.ĐB 605636
G.1 8514
G.2
23128
G.3
29979 34950
G.4
93685 56822 33702
72161 58934 74721 07797
G.5
421
G.6
5321 8248 8108
G.7
062
G.8
77
Đầu Lô tô
0 09
1 10, 15, 15, 18
2 23, 27
3 36
4 42, 47
5 55
6 62
7 73, 77
8 82, 84, 88
9 93

XSMT »XSMT Thứ 2 »XSMT 20/02/2023

Xổ số Phú Yên ngày 20/02/2023
G.ĐB 403234
G.1 2368
G.2
14474
G.3
78236 40334
G.4
60622 12207 32339
78788 65251 38195 45917
G.5
829
G.6
7851 9230 7349
G.7
999
G.8
25
Đầu Lô tô
0 07
1 13, 19
2 21, 25
3 34
4 46, 47
5 54
6 64
7 73, 74
8 81, 86
9 97, 97, 99, 99

XSMT »XSMT Thứ 2 »XSMT 13/02/2023

Xổ số Phú Yên ngày 13/02/2023
G.ĐB 465072
G.1 5768
G.2
83242
G.3
49791 93784
G.4
86787 66840 63488
23318 41368 01323 04912
G.5
251
G.6
4967 7120 3224
G.7
845
G.8
10
Đầu Lô tô
0 03, 06
1 10, 14, 19
2 22, 24
3 30
4 43, 45, 48
5  
6  
7 72, 76, 77
8 80, 82, 84, 88
9