Xem cầu chi tiết

soi cau » soi cau xsmb » Xem vị trí các cầu

- Chi tiết kết quả cầu 4 ngày của Xổ số Phú Yên thống kê số 4 là số đầu của giải đặc biệt hoặc 8 là số cuối của giải đặc biệt ra trong lần quay tới
- Vị trí số ghép lên cầu >> Vị trí 1: 36, Vị trí 2: 53

Hướng dẫn xem cầu

  • Các kí hiệu màu: Màu đỏ là giải đặc biệt hoặc 2 số cuối của giải đặc biệt, màu xanh lá cây: là bộ số ăn cầu, màu xanh nước biển: là các vị trí ghép lên cầu
  • Bạn xem từ dưới lên trên: Ví dụ cầu chạy từ ngày 12/12 đến ngày 19/12 thì bắt đầu xem từ ngày 12/12 để thấy được 2 vị trí ghép cầu. Từ 2 vị trí ghép cầu đó dò lên các lần quay tiếp theo. Bộ số màu xanh lá cây là ăn cầu, chữ số có màu xanh nước biển là vị trí ghép cầu lấy 2 số ghép cầu tạo ra một bộ số mới cho lần quay tiếp theo.

XSMT »XSMT Thứ 2 »XSMT 18/01/2021

Xổ số Phú Yên ngày 18/01/2021
G.ĐB 266089
G.1 2024
G.2
84992
G.3
99841 84914
G.4
94433 80391 17816
52171 60739 33035 77112
G.5
856
G.6
8798 6740 1541
G.7
599
G.8
88
Đầu Lô tô
0 01
1 10, 11, 16, 18
2 23, 29
3 38
4 48, 49
5 57
6 65, 68
7  
8 86, 88, 89
9 93, 99

XSMT »XSMT Thứ 2 »XSMT 11/01/2021

Xổ số Phú Yên ngày 11/01/2021
G.ĐB 038803
G.1 7512
G.2
67411
G.3
78133 25584
G.4
75235 23866 24970
99511 23175 64183 78621
G.5
326
G.6
3572 6864 4059
G.7
434
G.8
26
Đầu Lô tô
0 03, 09
1 12, 15, 17
2 26, 26, 26
3 32, 34, 37
4 44, 47
5 52, 56
6 62, 63
7  
8  
9 96

XSMT »XSMT Thứ 2 »XSMT 04/01/2021

Xổ số Phú Yên ngày 04/01/2021
G.ĐB 674382
G.1 9772
G.2
52112
G.3
41024 93156
G.4
83519 27256 80087
15901 35682 15754 84451
G.5
828
G.6
6935 7700 5243
G.7
155
G.8
45
Đầu Lô tô
0 05
1 10, 13
2 21, 24, 25
3 38
4 45, 48, 49
5 55, 57
6 68, 68
7 71
8 82, 86
9 92

XSMT »XSMT Thứ 2 »XSMT 28/12/2020

Xổ số Phú Yên ngày 28/12/2020
G.ĐB 739446
G.1 2207
G.2
99060
G.3
67407 52756
G.4
51414 07689 97276
39481 27462 57426 57687
G.5
861
G.6
0976 9157 9196
G.7
516
G.8
92
Đầu Lô tô
0 06
1 10, 12, 16
2 25
3  
4 40, 46
5  
6 63, 65, 65, 65, 69
7 74, 75, 79, 79
8  
9 92, 99

XSMT »XSMT Thứ 2 »XSMT 21/12/2020

Xổ số Phú Yên ngày 21/12/2020
G.ĐB 535685
G.1 5916
G.2
71647
G.3
12899 27314
G.4
01825 56453 64972
29215 01404 48249 53292
G.5
075
G.6
3507 1957 8536
G.7
707
G.8
13
Đầu Lô tô
0 07
1 13
2 20, 22
3 36
4 40, 44
5 50, 53, 55
6 66, 67
7 71, 71, 78
8 85
9 92, 95