Xem cầu chi tiết

soi cau » soi cau xsmb » Xem vị trí các cầu

- Chi tiết kết quả cầu 4 ngày của Xổ số Phú Yên thống kê số 1 là số đầu của giải đặc biệt hoặc 8 là số cuối của giải đặc biệt ra trong lần quay tới
- Vị trí số ghép lên cầu >> Vị trí 1: 24, Vị trí 2: 41

Hướng dẫn xem cầu

  • Các kí hiệu màu: Màu đỏ là giải đặc biệt hoặc 2 số cuối của giải đặc biệt, màu xanh lá cây: là bộ số ăn cầu, màu xanh nước biển: là các vị trí ghép lên cầu
  • Bạn xem từ dưới lên trên: Ví dụ cầu chạy từ ngày 12/12 đến ngày 19/12 thì bắt đầu xem từ ngày 12/12 để thấy được 2 vị trí ghép cầu. Từ 2 vị trí ghép cầu đó dò lên các lần quay tiếp theo. Bộ số màu xanh lá cây là ăn cầu, chữ số có màu xanh nước biển là vị trí ghép cầu lấy 2 số ghép cầu tạo ra một bộ số mới cho lần quay tiếp theo.

XSMT »XSMT Thứ 2 »XSMT 22/04/2024

Xổ số Phú Yên ngày 22/04/2024
G.ĐB 939149
G.1 2916
G.2
37091
G.3
83271 43664
G.4
79419 82558 46332
47788 04552 84711 36757
G.5
089
G.6
5796 4941 0193
G.7
124
G.8
64
Đầu Lô tô
0  
1 10, 13, 14, 18
2 24, 24, 28
3 32
4 47, 49
5  
6 63, 64, 64
7 79
8 80, 84
9 95, 98

XSMT »XSMT Thứ 2 »XSMT 15/04/2024

Xổ số Phú Yên ngày 15/04/2024
G.ĐB 049036
G.1 7843
G.2
57231
G.3
89536 40471
G.4
78246 93340 86712
98169 10272 83312 11459
G.5
121
G.6
0309 7939 4881
G.7
536
G.8
23
Đầu Lô tô
0 08
1 10, 15, 17, 18
2 21, 23, 28, 29
3 35, 36, 36
4  
5  
6 64, 69
7  
8  
9 91, 94, 97, 97

XSMT »XSMT Thứ 2 »XSMT 08/04/2024

Xổ số Phú Yên ngày 08/04/2024
G.ĐB 905943
G.1 0527
G.2
75256
G.3
03037 19020
G.4
34352 95318 58214
26250 97992 21436 21064
G.5
505
G.6
3430 7763 7324
G.7
738
G.8
59
Đầu Lô tô
0 03, 07, 09
1  
2 22, 29
3 37, 38
4 42, 42, 43, 43
5 53, 59
6 60, 62
7 71, 77
8 85
9  

XSMT »XSMT Thứ 2 »XSMT 01/04/2024

Xổ số Phú Yên ngày 01/04/2024
G.ĐB 729799
G.1 5630
G.2
02869
G.3
97230 78979
G.4
29896 51714 06944
83286 28202 85632 69098
G.5
491
G.6
0280 7846 9413
G.7
334
G.8
43
Đầu Lô tô
0 00, 07, 07
1 10
2 26, 28
3 34, 39
4 40, 43, 48
5  
6 62, 65, 69
7  
8 84
9 92, 99, 99

XSMT »XSMT Thứ 2 »XSMT 25/03/2024

Xổ số Phú Yên ngày 25/03/2024
G.ĐB 112501
G.1 4228
G.2
75589
G.3
10098 42083
G.4
41671 05113 88094
49510 22705 56665 35454
G.5
802
G.6
0697 0702 5504
G.7
600
G.8
28
Đầu Lô tô
0 00, 01, 02
1 10
2 20, 25, 28
3 34, 38
4 40, 44, 48
5 53, 55
6  
7 70
8 84, 87
9 91