Xem cầu chi tiết

soi cau » soi cau xsmb » Xem vị trí các cầu

- Chi tiết kết quả cầu 4 ngày của Xổ số Quảng Bình thống kê số 6 là số đầu của giải đặc biệt hoặc 0 là số cuối của giải đặc biệt ra trong lần quay tới
- Vị trí số ghép lên cầu >> Vị trí 1: 53, Vị trí 2: 75

Hướng dẫn xem cầu

  • Các kí hiệu màu: Màu đỏ là giải đặc biệt hoặc 2 số cuối của giải đặc biệt, màu xanh lá cây: là bộ số ăn cầu, màu xanh nước biển: là các vị trí ghép lên cầu
  • Bạn xem từ dưới lên trên: Ví dụ cầu chạy từ ngày 12/12 đến ngày 19/12 thì bắt đầu xem từ ngày 12/12 để thấy được 2 vị trí ghép cầu. Từ 2 vị trí ghép cầu đó dò lên các lần quay tiếp theo. Bộ số màu xanh lá cây là ăn cầu, chữ số có màu xanh nước biển là vị trí ghép cầu lấy 2 số ghép cầu tạo ra một bộ số mới cho lần quay tiếp theo.

XSMT »XSMT Thứ 5 »XSMT 12/12/2024

Xổ số Quảng Bình ngày 12/12/2024
G.ĐB 052640
G.1 9781
G.2
92482
G.3
76818 18467
G.4
75390 14091 67370
34199 22322 59163 34274
G.5
421
G.6
2665 9524 0066
G.7
522
G.8
73
Đầu Lô tô
0 01, 03
1 12, 16, 19
2 22, 25, 27
3 33
4 40, 40, 48
5 59
6 62
7 73, 77
8 81
9 92

XSMT »XSMT Thứ 5 »XSMT 05/12/2024

Xổ số Quảng Bình ngày 05/12/2024
G.ĐB 129285
G.1 9203
G.2
21523
G.3
59011 97594
G.4
64977 97578 47555
47351 25256 43065 80777
G.5
940
G.6
6082 6026 2220
G.7
261
G.8
98
Đầu Lô tô
0 06, 06
1 12, 19
2 26
3 32, 35
4 46
5 54, 58
6 61, 62, 64
7 77, 79
8 84, 85
9 98

XSMT »XSMT Thứ 5 »XSMT 28/11/2024

Xổ số Quảng Bình ngày 28/11/2024
G.ĐB 040518
G.1 4024
G.2
41680
G.3
29124 39248
G.4
09860 70423 60424
27926 14296 31787 69053
G.5
603
G.6
3432 5693 0929
G.7
276
G.8
32
Đầu Lô tô
0 02, 07
1 18
2 25
3 30, 32, 33, 34, 36
4 42, 43, 44
5  
6 61, 63
7 76, 76
8 80
9 90

XSMT »XSMT Thứ 5 »XSMT 21/11/2024

Xổ số Quảng Bình ngày 21/11/2024
G.ĐB 654534
G.1 8573
G.2
47107
G.3
34756 36661
G.4
96615 10667 66956
90007 77854 30018 03408
G.5
807
G.6
3176 2637 6411
G.7
268
G.8
79
Đầu Lô tô
0  
1 10, 19
2  
3 34, 34
4 43
5 51
6 62, 63, 68, 69
7 73, 73, 76, 76, 77, 79
8 80, 81
9  

XSMT »XSMT Thứ 5 »XSMT 14/11/2024

Xổ số Quảng Bình ngày 14/11/2024
G.ĐB 481427
G.1 6964
G.2
76727
G.3
81073 67445
G.4
85637 49629 98542
95213 01739 66730 85891
G.5
082
G.6
6596 1725 7698
G.7
506
G.8
64
Đầu Lô tô
0 06, 08
1 17
2 26, 27, 29
3 30, 36
4 47
5 57, 58
6 61, 64
7 74, 78
8 88
9 96, 99