Xem cầu chi tiết

soi cau » soi cau xsmb » Xem vị trí các cầu

- Chi tiết kết quả cầu 4 ngày của Xổ số Quảng Bình thống kê số 3 là số đầu của giải đặc biệt hoặc 6 là số cuối của giải đặc biệt ra trong lần quay tới
- Vị trí số ghép lên cầu >> Vị trí 1: 22, Vị trí 2: 46

Hướng dẫn xem cầu

  • Các kí hiệu màu: Màu đỏ là giải đặc biệt hoặc 2 số cuối của giải đặc biệt, màu xanh lá cây: là bộ số ăn cầu, màu xanh nước biển: là các vị trí ghép lên cầu
  • Bạn xem từ dưới lên trên: Ví dụ cầu chạy từ ngày 12/12 đến ngày 19/12 thì bắt đầu xem từ ngày 12/12 để thấy được 2 vị trí ghép cầu. Từ 2 vị trí ghép cầu đó dò lên các lần quay tiếp theo. Bộ số màu xanh lá cây là ăn cầu, chữ số có màu xanh nước biển là vị trí ghép cầu lấy 2 số ghép cầu tạo ra một bộ số mới cho lần quay tiếp theo.

XSMT »XSMT Thứ 5 »XSMT 14/11/2024

Xổ số Quảng Bình ngày 14/11/2024
G.ĐB 481427
G.1 6964
G.2
76727
G.3
81073 67445
G.4
85637 49629 98542
95213 01739 66730 85891
G.5
082
G.6
6596 1725 7698
G.7
506
G.8
64
Đầu Lô tô
0 06, 08
1 17
2 26, 27, 29
3 30, 36
4 47
5 57, 58
6 61, 64
7 74, 78
8 88
9 96, 99

XSMT »XSMT Thứ 5 »XSMT 07/11/2024

Xổ số Quảng Bình ngày 07/11/2024
G.ĐB 255609
G.1 0196
G.2
26420
G.3
55480 75393
G.4
15277 84784 60597
32920 06769 47538 61957
G.5
040
G.6
6167 1555 2447
G.7
962
G.8
85
Đầu Lô tô
0 00, 05, 06, 07, 09
1  
2  
3 31
4 46
5 52
6 62, 62
7 71, 72, 73, 78, 78
8 85, 86
9 94

XSMT »XSMT Thứ 5 »XSMT 31/10/2024

Xổ số Quảng Bình ngày 31/10/2024
G.ĐB 980802
G.1 6354
G.2
71967
G.3
33466 87057
G.4
74553 89807 35615
71972 79809 51964 04473
G.5
823
G.6
5581 2807 2789
G.7
996
G.8
91
Đầu Lô tô
0 02
1 12
2 27
3 35, 37, 38
4 40, 47
5 57
6 68
7 72, 73, 73, 77
8  
9 91, 95, 96, 97

XSMT »XSMT Thứ 5 »XSMT 24/10/2024

Xổ số Quảng Bình ngày 24/10/2024
G.ĐB 119997
G.1 3657
G.2
95488
G.3
22032 24181
G.4
66832 52891 46715
11193 52454 33467 64374
G.5
355
G.6
8502 4877 3456
G.7
248
G.8
98
Đầu Lô tô
0  
1 14, 16
2 22, 24, 25
3 35
4 41, 43, 48
5 51, 58
6 62
7 73, 76, 79
8 82
9 97, 98

XSMT »XSMT Thứ 5 »XSMT 17/10/2024

Xổ số Quảng Bình ngày 17/10/2024
G.ĐB 283869
G.1 5820
G.2
36870
G.3
20970 73937
G.4
68007 64324 70745
13951 03126 59813 87853
G.5
053
G.6
4675 6067 2778
G.7
074
G.8
20
Đầu Lô tô
0 02, 03, 07
1 10
2 20
3 34, 35, 38
4 47
5 51, 56
6 65, 69
7 72, 74, 76, 76
8 89
9