Xem cầu chi tiết

soi cau » soi cau xsmb » Xem vị trí các cầu

- Chi tiết kết quả cầu 4 ngày của Xổ số Quảng Bình thống kê số 9 là số đầu của giải đặc biệt hoặc 3 là số cuối của giải đặc biệt ra trong lần quay tới
- Vị trí số ghép lên cầu >> Vị trí 1: 8, Vị trí 2: 42

Hướng dẫn xem cầu

  • Các kí hiệu màu: Màu đỏ là giải đặc biệt hoặc 2 số cuối của giải đặc biệt, màu xanh lá cây: là bộ số ăn cầu, màu xanh nước biển: là các vị trí ghép lên cầu
  • Bạn xem từ dưới lên trên: Ví dụ cầu chạy từ ngày 12/12 đến ngày 19/12 thì bắt đầu xem từ ngày 12/12 để thấy được 2 vị trí ghép cầu. Từ 2 vị trí ghép cầu đó dò lên các lần quay tiếp theo. Bộ số màu xanh lá cây là ăn cầu, chữ số có màu xanh nước biển là vị trí ghép cầu lấy 2 số ghép cầu tạo ra một bộ số mới cho lần quay tiếp theo.

XSMT »XSMT Thứ 5 »XSMT 16/02/2023

Xổ số Quảng Bình ngày 16/02/2023
G.ĐB 066088
G.1 7106
G.2
67828
G.3
79364 37425
G.4
52583 61308 58364
50961 92376 87977 10552
G.5
966
G.6
2637 6873 4225
G.7
082
G.8
81
Đầu Lô tô
0  
1 19
2 20
3 34, 36
4 43, 45
5 55, 56
6 62, 66, 68
7 71, 76
8 81, 82, 85, 87, 88
9  

XSMT »XSMT Thứ 5 »XSMT 09/02/2023

Xổ số Quảng Bình ngày 09/02/2023
G.ĐB 971912
G.1 7291
G.2
61622
G.3
63214 49714
G.4
81139 53358 48327
86332 27647 04419 78524
G.5
427
G.6
0395 1044 3697
G.7
531
G.8
68
Đầu Lô tô
0  
1 12, 16
2 22, 26
3 31
4 41, 43, 44, 48
5 51
6 68
7 70, 70, 73, 78
8 84
9 95, 97

XSMT »XSMT Thứ 5 »XSMT 02/02/2023

Xổ số Quảng Bình ngày 02/02/2023
G.ĐB 854033
G.1 4114
G.2
62970
G.3
66334 71103
G.4
26243 39310 19965
81145 97934 60865 96935
G.5
883
G.6
0852 1030 1826
G.7
258
G.8
70
Đầu Lô tô
0 01, 01, 06
1  
2 21
3 30, 32, 33, 33
4 46, 46, 47
5 58, 58, 58, 59, 59
6 62
7 70
8  
9  

XSMT »XSMT Thứ 5 »XSMT 26/01/2023

Xổ số Quảng Bình ngày 26/01/2023
G.ĐB 395830
G.1 1540
G.2
91712
G.3
17695 15437
G.4
57604 54896 72008
75308 08760 34852 48118
G.5
554
G.6
5763 2105 5449
G.7
655
G.8
87
Đầu Lô tô
0 03, 09
1  
2 21, 24
3 30, 32
4 45, 45
5 51, 55, 55
6 67
7 75
8 80, 87, 87, 88
9 99

XSMT »XSMT Thứ 5 »XSMT 19/01/2023

Xổ số Quảng Bình ngày 19/01/2023
G.ĐB 564059
G.1 9136
G.2
97719
G.3
05627 26349
G.4
04284 06248 95813
52282 22028 52193 41299
G.5
000
G.6
6160 2261 3297
G.7
937
G.8
36
Đầu Lô tô
0 02, 06
1 13
2 22
3 34, 35, 36, 37
4 40
5 59
6 69
7 70, 72
8 85, 89
9 90, 90, 99