Xem cầu chi tiết

soi cau » soi cau xsmb » Xem vị trí các cầu

- Chi tiết kết quả cầu 4 ngày của Xổ số Quảng Trị thống kê số 7 là số đầu của giải đặc biệt hoặc 5 là số cuối của giải đặc biệt ra trong lần quay tới
- Vị trí số ghép lên cầu >> Vị trí 1: 15, Vị trí 2: 45

Hướng dẫn xem cầu

  • Các kí hiệu màu: Màu đỏ là giải đặc biệt hoặc 2 số cuối của giải đặc biệt, màu xanh lá cây: là bộ số ăn cầu, màu xanh nước biển: là các vị trí ghép lên cầu
  • Bạn xem từ dưới lên trên: Ví dụ cầu chạy từ ngày 12/12 đến ngày 19/12 thì bắt đầu xem từ ngày 12/12 để thấy được 2 vị trí ghép cầu. Từ 2 vị trí ghép cầu đó dò lên các lần quay tiếp theo. Bộ số màu xanh lá cây là ăn cầu, chữ số có màu xanh nước biển là vị trí ghép cầu lấy 2 số ghép cầu tạo ra một bộ số mới cho lần quay tiếp theo.

XSMT »XSMT Thứ 5 »XSMT 02/05/2024

Xổ số Quảng Trị ngày 02/05/2024
G.ĐB 896991
G.1 0442
G.2
06853
G.3
60787 75213
G.4
07893 29713 36453
84208 16220 54332 78985
G.5
808
G.6
0755 3197 6245
G.7
332
G.8
67
Đầu Lô tô
0 05
1  
2 20, 27
3 30, 32, 32, 33, 36, 38
4  
5 53, 54, 54
6 67
7 76, 77
8 80, 81
9 91

XSMT »XSMT Thứ 5 »XSMT 25/04/2024

Xổ số Quảng Trị ngày 25/04/2024
G.ĐB 126179
G.1 1055
G.2
83793
G.3
75122 30585
G.4
22838 68417 72448
64803 53914 81587 57724
G.5
867
G.6
5037 1702 9240
G.7
081
G.8
60
Đầu Lô tô
0 08
1  
2 23, 29
3 35, 37
4 48, 48
5 52, 58
6 60
7 71, 75, 75, 77, 79
8 81, 86, 86
9  

XSMT »XSMT Thứ 5 »XSMT 18/04/2024

Xổ số Quảng Trị ngày 18/04/2024
G.ĐB 998654
G.1 7448
G.2
57011
G.3
34708 92656
G.4
47241 54865 58417
16569 91411 88203 03561
G.5
100
G.6
3307 8653 1510
G.7
807
G.8
64
Đầu Lô tô
0 01, 03, 07
1 13, 15, 18, 18
2  
3 30, 31
4  
5 54, 55
6 64, 64
7 71, 78
8 85, 89
9 99

XSMT »XSMT Thứ 5 »XSMT 11/04/2024

Xổ số Quảng Trị ngày 11/04/2024
G.ĐB 833501
G.1 1694
G.2
56060
G.3
57322 33233
G.4
06909 02571 21583
63721 91452 23903 19616
G.5
881
G.6
6391 3423 9489
G.7
612
G.8
84
Đầu Lô tô
0 01, 05
1 12, 12, 13, 16, 19
2 22, 23
3 30, 31, 36, 39
4 45
5  
6 66
7  
8 84
9 90, 90

XSMT »XSMT Thứ 5 »XSMT 04/04/2024

Xổ số Quảng Trị ngày 04/04/2024
G.ĐB 184007
G.1 6405
G.2
45687
G.3
36820 45610
G.4
63793 70418 51876
33177 15938 31342 52159
G.5
379
G.6
5936 6179 1684
G.7
328
G.8
82
Đầu Lô tô
0 04, 06, 07
1  
2 25, 28
3 37
4 43
5 54
6 63, 66
7 71, 73
8 82, 83, 85
9 91, 94, 95