Xem cầu chi tiết

soi cau » soi cau xsmb » Xem vị trí các cầu

- Chi tiết kết quả cầu 4 ngày của Xổ số Quảng Trị thống kê số 1 là số đầu của giải đặc biệt hoặc 2 là số cuối của giải đặc biệt ra trong lần quay tới
- Vị trí số ghép lên cầu >> Vị trí 1: 53, Vị trí 2: 61

Hướng dẫn xem cầu

  • Các kí hiệu màu: Màu đỏ là giải đặc biệt hoặc 2 số cuối của giải đặc biệt, màu xanh lá cây: là bộ số ăn cầu, màu xanh nước biển: là các vị trí ghép lên cầu
  • Bạn xem từ dưới lên trên: Ví dụ cầu chạy từ ngày 12/12 đến ngày 19/12 thì bắt đầu xem từ ngày 12/12 để thấy được 2 vị trí ghép cầu. Từ 2 vị trí ghép cầu đó dò lên các lần quay tiếp theo. Bộ số màu xanh lá cây là ăn cầu, chữ số có màu xanh nước biển là vị trí ghép cầu lấy 2 số ghép cầu tạo ra một bộ số mới cho lần quay tiếp theo.

XSMT »XSMT Thứ 5 »XSMT 04/08/2022

Xổ số Quảng Trị ngày 04/08/2022
G.ĐB 726237
G.1 8814
G.2
40555
G.3
85355 52378
G.4
70306 54888 87276
66489 10755 47679 02656
G.5
638
G.6
4095 4984 3411
G.7
871
G.8
29
Đầu Lô tô
0  
1 16
2 29
3 37
4 43, 44
5 54, 54, 55, 58
6 65, 66, 69
7 71
8 84, 87, 88
9 90, 91

XSMT »XSMT Thứ 5 »XSMT 28/07/2022

Xổ số Quảng Trị ngày 28/07/2022
G.ĐB 715956
G.1 2762
G.2
07723
G.3
31180 64510
G.4
24135 49350 77300
30526 44316 32418 78308
G.5
227
G.6
0289 1187 1790
G.7
337
G.8
51
Đầu Lô tô
0 01, 02, 03, 06, 07
1  
2 20
3 33, 37
4  
5 51, 54, 56
6 63, 64
7 70, 71
8 83, 87
9 91

XSMT »XSMT Thứ 5 »XSMT 21/07/2022

Xổ số Quảng Trị ngày 21/07/2022
G.ĐB 563540
G.1 5012
G.2
96246
G.3
17099 78234
G.4
69242 24282 11166
65720 35187 31751 38732
G.5
164
G.6
5918 3593 2099
G.7
960
G.8
74
Đầu Lô tô
0 03
1 13
2 21, 22, 25, 29
3 32
4 40, 45, 46
5  
6 60, 61, 66
7 73, 74
8 83
9 93, 97

XSMT »XSMT Thứ 5 »XSMT 14/07/2022

Xổ số Quảng Trị ngày 14/07/2022
G.ĐB 496218
G.1 0244
G.2
58030
G.3
97023 92252
G.4
05115 58346 80640
29120 28130 44844 20010
G.5
174
G.6
3269 3004 5041
G.7
607
G.8
11
Đầu Lô tô
0 02, 02, 04, 07, 07, 09
1 11, 15, 18
2 20
3 39
4 42, 43, 45, 45
5 55
6 68
7  
8  
9 93

XSMT »XSMT Thứ 5 »XSMT 07/07/2022

Xổ số Quảng Trị ngày 07/07/2022
G.ĐB 668234
G.1 3832
G.2
81375
G.3
16516 63594
G.4
54775 41805 70275
08110 59797 33461 95534
G.5
806
G.6
7417 1098 0260
G.7
802
G.8
59
Đầu Lô tô
0 02, 05, 07
1 19
2 28
3 34
4 45, 46
5 50, 51, 54, 57, 59
6 66, 67
7 71, 73
8 80
9