Xem cầu chi tiết

soi cau » soi cau xsmb » Xem vị trí các cầu

- Chi tiết kết quả cầu 4 ngày của Xổ số Quảng Trị thống kê số 3 là số đầu của giải đặc biệt hoặc 0 là số cuối của giải đặc biệt ra trong lần quay tới
- Vị trí số ghép lên cầu >> Vị trí 1: 14, Vị trí 2: 45

Hướng dẫn xem cầu

  • Các kí hiệu màu: Màu đỏ là giải đặc biệt hoặc 2 số cuối của giải đặc biệt, màu xanh lá cây: là bộ số ăn cầu, màu xanh nước biển: là các vị trí ghép lên cầu
  • Bạn xem từ dưới lên trên: Ví dụ cầu chạy từ ngày 12/12 đến ngày 19/12 thì bắt đầu xem từ ngày 12/12 để thấy được 2 vị trí ghép cầu. Từ 2 vị trí ghép cầu đó dò lên các lần quay tiếp theo. Bộ số màu xanh lá cây là ăn cầu, chữ số có màu xanh nước biển là vị trí ghép cầu lấy 2 số ghép cầu tạo ra một bộ số mới cho lần quay tiếp theo.

XSMT »XSMT Thứ 5 »XSMT 05/10/2023

Xổ số Quảng Trị ngày 05/10/2023
G.ĐB 661493
G.1 2461
G.2
94722
G.3
31334 37694
G.4
55334 13340 71611
49597 31715 00888 20333
G.5
427
G.6
7185 6182 6518
G.7
396
G.8
95
Đầu Lô tô
0 07
1 14, 19
2 23, 26
3 30
4 41, 43, 45
5 50, 56
6  
7 73, 77
8 82, 89
9 93, 95, 96

XSMT »XSMT Thứ 5 »XSMT 28/09/2023

Xổ số Quảng Trị ngày 28/09/2023
G.ĐB 240800
G.1 3496
G.2
88633
G.3
56896 15489
G.4
65212 10389 78857
01797 05750 44274 13868
G.5
460
G.6
9122 9497 0164
G.7
811
G.8
93
Đầu Lô tô
0 00, 04, 09
1 11
2 21, 29
3 35
4 41, 45
5  
6 61, 68
7 70, 70, 70
8 87
9 93, 96, 97

XSMT »XSMT Thứ 5 »XSMT 21/09/2023

Xổ số Quảng Trị ngày 21/09/2023
G.ĐB 381443
G.1 3296
G.2
97140
G.3
45222 43478
G.4
80793 05601 52919
01930 56882 43805 24720
G.5
082
G.6
4002 4551 0549
G.7
333
G.8
65
Đầu Lô tô
0 04, 05, 09
1 10, 15
2 24, 24, 24, 24
3 30, 33
4 43
5 52
6 65, 69
7  
8 88
9 90, 96

XSMT »XSMT Thứ 5 »XSMT 14/09/2023

Xổ số Quảng Trị ngày 14/09/2023
G.ĐB 446168
G.1 3330
G.2
09154
G.3
73698 52525
G.4
84281 97381 05485
35531 31674 66235 03831
G.5
282
G.6
7838 5703 1499
G.7
810
G.8
40
Đầu Lô tô
0 00
1 10, 10, 12, 13, 19
2 27
3 31
4 40, 46, 47
5 50, 53, 58
6 68
7  
8 85, 85
9 96

XSMT »XSMT Thứ 5 »XSMT 07/09/2023

Xổ số Quảng Trị ngày 07/09/2023
G.ĐB 690031
G.1 3507
G.2
29008
G.3
60624 18527
G.4
40214 92048 76452
41002 87038 09608 09956
G.5
438
G.6
0440 9673 3893
G.7
572
G.8
16
Đầu Lô tô
0 09
1 16
2 24, 28
3 31, 33, 33
4 41, 49
5  
6 66
7 72, 72, 74
8 80, 80, 80, 86, 87
9