Xem cầu chi tiết
- Chi tiết kết quả cầu 4 ngày của Xổ số Trà Vinh thống kê số 4 là số đầu của giải đặc biệt hoặc 1 là số cuối của giải đặc biệt ra trong lần quay tới
- Vị trí số ghép lên cầu >> Vị trí 1: 17, Vị trí 2: 69
Hướng dẫn xem cầu
- Các kí hiệu màu: Màu đỏ là giải đặc biệt hoặc 2 số cuối của giải đặc biệt, màu xanh lá cây: là bộ số ăn cầu, màu xanh nước biển: là các vị trí ghép lên cầu
- Bạn xem từ dưới lên trên: Ví dụ cầu chạy từ ngày 12/12 đến ngày 19/12 thì bắt đầu xem từ ngày 12/12 để thấy được 2 vị trí ghép cầu. Từ 2 vị trí ghép cầu đó dò lên các lần quay tiếp theo. Bộ số màu xanh lá cây là ăn cầu, chữ số có màu xanh nước biển là vị trí ghép cầu lấy 2 số ghép cầu tạo ra một bộ số mới cho lần quay tiếp theo.
Xổ số Trà Vinh ngày 29/11/2024 |
G.ĐB |
850657 |
G.1 |
6296 |
G.2 |
|
G.3 |
|
G.4 |
97976 |
36793 |
01698 |
59759 |
69637 |
57438 |
11435 |
|
G.5 |
|
G.6 |
|
G.7 |
|
G.8 |
|
Đầu |
Lô tô |
0 |
01 |
1 |
|
2 |
|
3 |
30 |
4 |
40, 47, 49 |
5 |
53, 54, 57 |
6 |
63, 66 |
7 |
75, 79 |
8 |
80, 81, 81, 84, 85 |
9 |
96 |
Xổ số Trà Vinh ngày 22/11/2024 |
G.ĐB |
873697 |
G.1 |
5706 |
G.2 |
|
G.3 |
|
G.4 |
29433 |
56922 |
96246 |
53787 |
27404 |
46758 |
50831 |
|
G.5 |
|
G.6 |
|
G.7 |
|
G.8 |
|
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
11, 11, 12 |
2 |
23, 25, 29 |
3 |
35 |
4 |
44, 45 |
5 |
53 |
6 |
63, 65 |
7 |
71, 72 |
8 |
81, 85 |
9 |
94, 97 |
Xổ số Trà Vinh ngày 15/11/2024 |
G.ĐB |
084786 |
G.1 |
2589 |
G.2 |
|
G.3 |
|
G.4 |
11346 |
43508 |
21736 |
42707 |
77999 |
64942 |
73059 |
|
G.5 |
|
G.6 |
|
G.7 |
|
G.8 |
|
Đầu |
Lô tô |
0 |
07 |
1 |
12, 13 |
2 |
27 |
3 |
31 |
4 |
|
5 |
50, 51 |
6 |
61, 63, 64, 64 |
7 |
77 |
8 |
82, 86 |
9 |
90, 94, 96, 97 |
Xổ số Trà Vinh ngày 08/11/2024 |
G.ĐB |
165737 |
G.1 |
6029 |
G.2 |
|
G.3 |
|
G.4 |
42727 |
42572 |
06440 |
16329 |
73384 |
12783 |
79251 |
|
G.5 |
|
G.6 |
|
G.7 |
|
G.8 |
|
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 01 |
1 |
10, 14 |
2 |
20 |
3 |
37, 37 |
4 |
41, 42 |
5 |
52 |
6 |
67, 69 |
7 |
72, 74, 79 |
8 |
|
9 |
95, 97, 98 |
Xổ số Trà Vinh ngày 01/11/2024 |
G.ĐB |
332200 |
G.1 |
1897 |
G.2 |
|
G.3 |
|
G.4 |
76271 |
01990 |
54964 |
74533 |
23176 |
06005 |
38302 |
|
G.5 |
|
G.6 |
|
G.7 |
|
G.8 |
|
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 05 |
1 |
10, 11 |
2 |
29 |
3 |
32, 37 |
4 |
43, 47 |
5 |
52, 53, 56 |
6 |
60, 66 |
7 |
75 |
8 |
88 |
9 |
97, 99 |
Dịch vụ thống kê bổ sung - TKXS