Xem cầu chi tiết

soi cau » soi cau xsmb » Xem vị trí các cầu

- Chi tiết kết quả cầu 4 ngày của Xổ số Bình Phước Thống kê cho cặp số 54 ra trong lần quay tới
- Vị trí số ghép lên cầu >> Vị trí 1: 42, Vị trí 2: 64

Hướng dẫn xem cầu

  • Các kí hiệu màu: Màu đỏ là giải đặc biệt hoặc 2 số cuối của giải đặc biệt, màu xanh lá cây: là bộ số ăn cầu, màu xanh nước biển: là các vị trí ghép lên cầu
  • Bạn xem từ dưới lên trên: Ví dụ cầu chạy từ ngày 12/12 đến ngày 19/12 thì bắt đầu xem từ ngày 12/12 để thấy được 2 vị trí ghép cầu. Từ 2 vị trí ghép cầu đó dò lên các lần quay tiếp theo. Bộ số màu xanh lá cây là ăn cầu, chữ số có màu xanh nước biển là vị trí ghép cầu lấy 2 số ghép cầu tạo ra một bộ số mới cho lần quay tiếp theo.

XSMN » XSMN Thứ 7 » XSMN 01/07/2023

Xổ số Bình Phước ngày 01/07/2023
G.ĐB 281019
G.1 8671
G.2
59397
G.3
20385 38546
G.4
41685 91711 24121
04665 42352 69700 49811
G.5
128
G.6
6626 7062 8406
G.7
668
G.8
57
Đầu Lô tô
0 04
1 10, 11, 12, 15, 19
2 26, 28
3  
4  
5 53, 54, 57, 59
6 64, 67, 68, 68
7 72
8 86
9  

XSMN » XSMN Thứ 7 » XSMN 24/06/2023

Xổ số Bình Phước ngày 24/06/2023
G.ĐB 473083
G.1 8412
G.2
70631
G.3
21106 32423
G.4
55105 74405 41962
59501 48285 31438 85515
G.5
735
G.6
4748 9980 1618
G.7
909
G.8
91
Đầu Lô tô
0 01, 09
1 12, 14
2 25, 27
3 35
4  
5 51, 53, 54, 54, 57
6 63
7  
8 83, 88, 88, 89
9 91

XSMN » XSMN Thứ 7 » XSMN 17/06/2023

Xổ số Bình Phước ngày 17/06/2023
G.ĐB 564502
G.1 4585
G.2
09523
G.3
97103 72421
G.4
02382 05127 11721
02335 56742 78231 01926
G.5
310
G.6
5200 4121 4330
G.7
409
G.8
83
Đầu Lô tô
0 02, 04, 05, 08, 09
1 10, 10, 10, 14
2 20, 27
3 37, 39
4  
5 50, 55
6 60
7 71
8 83
9  

XSMN » XSMN Thứ 7 » XSMN 10/06/2023

Xổ số Bình Phước ngày 10/06/2023
G.ĐB 554461
G.1 3543
G.2
28926
G.3
13688 39746
G.4
12541 56207 22685
04807 19353 92628 64470
G.5
565
G.6
3908 0174 5288
G.7
607
G.8
32
Đầu Lô tô
0 06, 07
1 15
2  
3 32, 32, 39
4 45
5 50, 53
6 61, 61, 61
7 71, 72
8 80, 83, 85, 86
9  

XSMN » XSMN Thứ 7 » XSMN 03/06/2023

Xổ số Bình Phước ngày 03/06/2023
G.ĐB 475175
G.1 6068
G.2
62209
G.3
33625 46415
G.4
00995 46068 10013
58861 83224 56422 37507
G.5
432
G.6
5017 9947 7463
G.7
858
G.8
48
Đầu Lô tô
0  
1 18
2 23, 25
3 35, 39
4 45, 48
5 50, 54, 54, 58
6  
7 75, 77, 79, 79
8 81, 86
9 93