Xem cầu chi tiết

soi cau » soi cau xsmb » Xem vị trí các cầu

- Chi tiết kết quả cầu 4 ngày của Xổ số Kon Tum Thống kê cho cặp số 91 ra trong lần quay tới
- Vị trí số ghép lên cầu >> Vị trí 1: 2, Vị trí 2: 20

Hướng dẫn xem cầu

  • Các kí hiệu màu: Màu đỏ là giải đặc biệt hoặc 2 số cuối của giải đặc biệt, màu xanh lá cây: là bộ số ăn cầu, màu xanh nước biển: là các vị trí ghép lên cầu
  • Bạn xem từ dưới lên trên: Ví dụ cầu chạy từ ngày 12/12 đến ngày 19/12 thì bắt đầu xem từ ngày 12/12 để thấy được 2 vị trí ghép cầu. Từ 2 vị trí ghép cầu đó dò lên các lần quay tiếp theo. Bộ số màu xanh lá cây là ăn cầu, chữ số có màu xanh nước biển là vị trí ghép cầu lấy 2 số ghép cầu tạo ra một bộ số mới cho lần quay tiếp theo.

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT 20/11/2022

Xổ số Kon Tum ngày 20/11/2022
G.ĐB 828475
G.1 3211
G.2
68080
G.3
49140 90512
G.4
64476 17961 34562
13310 74071 74767 36005
G.5
043
G.6
0072 8842 1884
G.7
486
G.8
74
Đầu Lô tô
0 04, 07, 09
1 13, 16, 17
2 21, 21, 26, 28
3 30
4 42
5 56
6 61
7 73, 74, 75
8 86
9  

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT 13/11/2022

Xổ số Kon Tum ngày 13/11/2022
G.ĐB 519859
G.1 3754
G.2
85467
G.3
12615 19288
G.4
80390 54535 58411
16089 18195 43298 07602
G.5
885
G.6
7696 3625 9644
G.7
481
G.8
91
Đầu Lô tô
0 05
1 11
2 21
3  
4 43, 48
5 51, 54, 55, 57, 59, 59
6 63
7 71
8 80, 81, 88
9 91, 91

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT 06/11/2022

Xổ số Kon Tum ngày 06/11/2022
G.ĐB 338264
G.1 4216
G.2
13238
G.3
93644 13813
G.4
86120 42822 44647
54724 01206 74681 98467
G.5
214
G.6
2516 2147 2798
G.7
417
G.8
46
Đầu Lô tô
0 04
1 17, 19
2 24
3 38
4 40, 41, 42, 46
5  
6 61, 62, 64, 67
7 72, 74, 75
8 82, 89
9  

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT 30/10/2022

Xổ số Kon Tum ngày 30/10/2022
G.ĐB 447591
G.1 2065
G.2
19512
G.3
23874 41799
G.4
68893 64989 01489
57072 60061 88876 14297
G.5
222
G.6
9722 5320 8792
G.7
978
G.8
13
Đầu Lô tô
0 08
1 13, 18
2 22, 25, 26, 28, 29
3 36
4 44
5 51
6 61
7 76, 78
8  
9 90, 91, 95, 96

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT 23/10/2022

Xổ số Kon Tum ngày 23/10/2022
G.ĐB 271859
G.1 8209
G.2
91924
G.3
11121 87439
G.4
11649 36899 16163
43250 07448 36909 70492
G.5
515
G.6
5080 0300 9547
G.7
387
G.8
15
Đầu Lô tô
0 00, 00, 09
1 15, 18
2 28
3 34
4 41
5 55, 59
6  
7 74
8 83, 87
9 91, 91, 93, 97, 99