Xem cầu chi tiết

soi cau » soi cau xsmb » Xem vị trí các cầu

- Chi tiết kết quả cầu 4 ngày của Xổ số Ninh Thuận Thống kê cho cặp số 21 ra trong lần quay tới
- Vị trí số ghép lên cầu >> Vị trí 1: 30, Vị trí 2: 81

Hướng dẫn xem cầu

  • Các kí hiệu màu: Màu đỏ là giải đặc biệt hoặc 2 số cuối của giải đặc biệt, màu xanh lá cây: là bộ số ăn cầu, màu xanh nước biển: là các vị trí ghép lên cầu
  • Bạn xem từ dưới lên trên: Ví dụ cầu chạy từ ngày 12/12 đến ngày 19/12 thì bắt đầu xem từ ngày 12/12 để thấy được 2 vị trí ghép cầu. Từ 2 vị trí ghép cầu đó dò lên các lần quay tiếp theo. Bộ số màu xanh lá cây là ăn cầu, chữ số có màu xanh nước biển là vị trí ghép cầu lấy 2 số ghép cầu tạo ra một bộ số mới cho lần quay tiếp theo.

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT 22/09/2023

Xổ số Ninh Thuận ngày 22/09/2023
G.ĐB 516541
G.1 1239
G.2
22774
G.3
48321 02232
G.4
88197 24908 03786
30893 90641 25505 10743
G.5
111
G.6
8828 3557 4189
G.7
409
G.8
98
Đầu Lô tô
0 09
1 10, 12, 18
2 28
3 36, 39
4 41, 44
5 51
6 63
7 72, 74
8 80, 83
9 92, 97, 98

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT 15/09/2023

Xổ số Ninh Thuận ngày 15/09/2023
G.ĐB 056234
G.1 2651
G.2
16227
G.3
45450 60968
G.4
71047 20472 61085
50976 62523 79639 77300
G.5
305
G.6
6383 2123 6254
G.7
761
G.8
21
Đầu Lô tô
0 06, 08
1 11
2 21, 26
3 32, 34, 36, 37
4 44
5 55, 56
6 61, 66
7 72, 74
8 87
9 97

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT 08/09/2023

Xổ số Ninh Thuận ngày 08/09/2023
G.ĐB 759041
G.1 6968
G.2
05937
G.3
64570 65595
G.4
99491 52066 10137
70781 40350 71492 20896
G.5
442
G.6
4889 8498 9863
G.7
023
G.8
15
Đầu Lô tô
0 06, 07
1 14, 15, 15
2 22, 23, 24
3 38
4 41
5 59
6 61, 64
7 76, 77
8 80, 89
9 98

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT 01/09/2023

Xổ số Ninh Thuận ngày 01/09/2023
G.ĐB 886147
G.1 3110
G.2
93355
G.3
50804 39558
G.4
15851 43245 28389
78248 66225 36301 88667
G.5
347
G.6
5228 2534 8500
G.7
923
G.8
01
Đầu Lô tô
0 01, 02, 09
1 14, 18
2 23
3  
4 43, 47, 48
5 52, 53, 55
6  
7 70, 75
8 81, 82, 86
9 97

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT 25/08/2023

Xổ số Ninh Thuận ngày 25/08/2023
G.ĐB 693904
G.1 3255
G.2
62076
G.3
07424 81033
G.4
31840 58667 55349
84537 29980 74680 08867
G.5
881
G.6
7092 6843 4051
G.7
118
G.8
12
Đầu Lô tô
0 00, 04, 05, 07
1 12, 17, 17, 18
2 26
3 33, 34
4 48
5 56
6 60
7 72, 75, 75
8  
9 98