Xem cầu chi tiết

soi cau » soi cau xsmb » Xem vị trí các cầu

- Chi tiết kết quả cầu 4 ngày của Xổ số Ninh Thuận Thống kê cho cặp số 10 ra trong lần quay tới
- Vị trí số ghép lên cầu >> Vị trí 1: 45, Vị trí 2: 46

Hướng dẫn xem cầu

  • Các kí hiệu màu: Màu đỏ là giải đặc biệt hoặc 2 số cuối của giải đặc biệt, màu xanh lá cây: là bộ số ăn cầu, màu xanh nước biển: là các vị trí ghép lên cầu
  • Bạn xem từ dưới lên trên: Ví dụ cầu chạy từ ngày 12/12 đến ngày 19/12 thì bắt đầu xem từ ngày 12/12 để thấy được 2 vị trí ghép cầu. Từ 2 vị trí ghép cầu đó dò lên các lần quay tiếp theo. Bộ số màu xanh lá cây là ăn cầu, chữ số có màu xanh nước biển là vị trí ghép cầu lấy 2 số ghép cầu tạo ra một bộ số mới cho lần quay tiếp theo.

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT 23/06/2023

Xổ số Ninh Thuận ngày 23/06/2023
G.ĐB 265759
G.1 1211
G.2
65627
G.3
28318 73388
G.4
98566 42467 27507
18956 89005 99405 73375
G.5
459
G.6
9587 2390 2413
G.7
125
G.8
40
Đầu Lô tô
0 02
1 16
2 25
3 33
4 40
5 52, 57, 59, 59
6 64, 68
7 71, 72, 72, 72
8 87, 89
9 99

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT 16/06/2023

Xổ số Ninh Thuận ngày 16/06/2023
G.ĐB 107589
G.1 4319
G.2
98294
G.3
06031 99896
G.4
07355 87012 94431
72294 10083 67736 77203
G.5
836
G.6
6952 4675 1884
G.7
918
G.8
45
Đầu Lô tô
0  
1 17, 18, 19
2 24, 29
3 31, 36
4 40, 41, 44, 45
5 51, 58
6 60, 66, 67
7  
8 89
9 99

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT 09/06/2023

Xổ số Ninh Thuận ngày 09/06/2023
G.ĐB 062857
G.1 1735
G.2
31180
G.3
86397 25659
G.4
35939 77433 82846
93469 17520 60976 54387
G.5
383
G.6
5869 6987 7619
G.7
975
G.8
97
Đầu Lô tô
0 06, 08
1  
2  
3 35, 38
4  
5 53, 57
6 65, 69
7 72, 73, 75, 77
8  
9 91, 93, 96, 96, 97, 97

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT 02/06/2023

Xổ số Ninh Thuận ngày 02/06/2023
G.ĐB 054076
G.1 6096
G.2
96405
G.3
45551 11460
G.4
90910 13488 58117
04084 97332 47396 36792
G.5
502
G.6
3749 8217 8934
G.7
680
G.8
01
Đầu Lô tô
0 01, 01, 09
1 11
2 23, 24, 24
3  
4 46, 49
5 54
6 63, 69
7 70, 76, 78
8 80, 85
9 98

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT 26/05/2023

Xổ số Ninh Thuận ngày 26/05/2023
G.ĐB 569179
G.1 7248
G.2
81171
G.3
95189 82500
G.4
48962 05586 88091
51395 54753 90374 09943
G.5
851
G.6
3458 5812 9893
G.7
729
G.8
00
Đầu Lô tô
0 00, 04
1 13, 15, 19
2 20, 29, 29
3 30, 32, 39
4 40
5 55
6 68
7 79
8 85, 88
9 98