Xem cầu chi tiết

soi cau » soi cau xsmb » Xem vị trí các cầu

- Chi tiết kết quả cầu 4 ngày của Xổ số Phú Yên Thống kê cho cặp số 74 ra trong lần quay tới
- Vị trí số ghép lên cầu >> Vị trí 1: 17, Vị trí 2: 50

Hướng dẫn xem cầu

  • Các kí hiệu màu: Màu đỏ là giải đặc biệt hoặc 2 số cuối của giải đặc biệt, màu xanh lá cây: là bộ số ăn cầu, màu xanh nước biển: là các vị trí ghép lên cầu
  • Bạn xem từ dưới lên trên: Ví dụ cầu chạy từ ngày 12/12 đến ngày 19/12 thì bắt đầu xem từ ngày 12/12 để thấy được 2 vị trí ghép cầu. Từ 2 vị trí ghép cầu đó dò lên các lần quay tiếp theo. Bộ số màu xanh lá cây là ăn cầu, chữ số có màu xanh nước biển là vị trí ghép cầu lấy 2 số ghép cầu tạo ra một bộ số mới cho lần quay tiếp theo.

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT 02/01/2023

Xổ số Phú Yên ngày 02/01/2023
G.ĐB 508578
G.1 2274
G.2
27846
G.3
00271 74836
G.4
28212 55294 93574
91874 80940 24715 21453
G.5
189
G.6
7063 4782 8378
G.7
931
G.8
83
Đầu Lô tô
0 02
1 17
2 25, 28
3 31, 32, 34
4 42, 48, 49, 49
5 52
6 60, 62
7 78
8 83, 85
9 97

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT 26/12/2022

Xổ số Phú Yên ngày 26/12/2022
G.ĐB 203654
G.1 4756
G.2
97740
G.3
90745 75486
G.4
55324 21916 22930
76865 42459 41434 35852
G.5
051
G.6
7214 7096 7547
G.7
075
G.8
37
Đầu Lô tô
0 07, 09
1 17
2 26
3 37
4 42, 43, 47
5 54, 54, 57
6 62, 65, 67, 69
7 75, 77
8  
9 94

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT 19/12/2022

Xổ số Phú Yên ngày 19/12/2022
G.ĐB 296397
G.1 0399
G.2
66100
G.3
10036 65344
G.4
17023 80071 15553
90115 44431 75258 08285
G.5
381
G.6
9497 1175 1998
G.7
810
G.8
66
Đầu Lô tô
0 01
1 10, 11, 17, 19
2  
3 38, 39
4 41
5 51, 54, 54
6 66, 66
7 71
8 80, 84
9 96, 97

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT 12/12/2022

Xổ số Phú Yên ngày 12/12/2022
G.ĐB 497793
G.1 8615
G.2
41019
G.3
20687 06715
G.4
91052 62583 62509
30969 19516 69612 72092
G.5
308
G.6
1543 3349 4889
G.7
016
G.8
07
Đầu Lô tô
0 07
1 16
2 23, 26, 27
3 33, 36
4  
5 54, 59
6 66
7 70
8 81
9 91, 92, 93, 93, 94, 96

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT 05/12/2022

Xổ số Phú Yên ngày 05/12/2022
G.ĐB 323499
G.1 5795
G.2
56140
G.3
96321 76511
G.4
70966 88682 31741
64405 86999 32254 01496
G.5
802
G.6
2413 6917 3607
G.7
802
G.8
16
Đầu Lô tô
0 02, 09
1 16, 16, 17, 17
2 22, 23
3 36
4 40
5 55, 58
6 63, 68
7 72, 73
8  
9 93, 99