Xem cầu chi tiết

soi cau » soi cau xsmb » Xem vị trí các cầu

- Chi tiết kết quả cầu 4 ngày của Xổ số Quảng Trị Thống kê cho cặp số 18 ra trong lần quay tới
- Vị trí số ghép lên cầu >> Vị trí 1: 5, Vị trí 2: 12

Hướng dẫn xem cầu

  • Các kí hiệu màu: Màu đỏ là giải đặc biệt hoặc 2 số cuối của giải đặc biệt, màu xanh lá cây: là bộ số ăn cầu, màu xanh nước biển: là các vị trí ghép lên cầu
  • Bạn xem từ dưới lên trên: Ví dụ cầu chạy từ ngày 12/12 đến ngày 19/12 thì bắt đầu xem từ ngày 12/12 để thấy được 2 vị trí ghép cầu. Từ 2 vị trí ghép cầu đó dò lên các lần quay tiếp theo. Bộ số màu xanh lá cây là ăn cầu, chữ số có màu xanh nước biển là vị trí ghép cầu lấy 2 số ghép cầu tạo ra một bộ số mới cho lần quay tiếp theo.

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT 29/10/2020

Xổ số Quảng Trị ngày 29/10/2020
G.ĐB 807261
G.1 9191
G.2
43364
G.3
94907 86576
G.4
98826 51055 15107
73008 28009 79892 62287
G.5
432
G.6
1699 4339 4906
G.7
625
G.8
13
Đầu Lô tô
0  
1 13, 14
2 21, 25, 26
3  
4 49
5 51
6 61, 62, 65, 69
7 77, 78, 78
8 82
9 94, 94, 97

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT 22/10/2020

Xổ số Quảng Trị ngày 22/10/2020
G.ĐB 166271
G.1 4092
G.2
17898
G.3
66135 44166
G.4
04998 70193 17896
31906 83223 16939 47104
G.5
953
G.6
4509 6492 3043
G.7
142
G.8
48
Đầu Lô tô
0  
1  
2 21, 23
3 31, 31, 34, 38
4 42, 44, 48
5 54
6 60, 63, 68
7 71
8 86, 87
9 94, 96

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT 15/10/2020

Xổ số Quảng Trị ngày 15/10/2020
G.ĐB 438526
G.1 4703
G.2
92325
G.3
79261 34708
G.4
57749 56409 59781
72242 02071 70476 44432
G.5
943
G.6
3354 5826 7086
G.7
708
G.8
75
Đầu Lô tô
0 08
1 13, 17, 17
2 20, 26, 28
3 33, 39
4 45
5 57
6 61, 64, 67
7 75
8 85
9 95, 95

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT 08/10/2020

Xổ số Quảng Trị ngày 08/10/2020
G.ĐB 319306
G.1 7378
G.2
66702
G.3
97277 49140
G.4
09019 26999 46372
28082 20793 61611 64884
G.5
555
G.6
2371 9740 1410
G.7
413
G.8
12
Đầu Lô tô
0 00, 01, 04, 06
1 12, 13, 16, 19
2 22, 22, 29
3 36
4 42
5 52
6  
7 74
8 86
9 92, 94

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT 01/10/2020

Xổ số Quảng Trị ngày 01/10/2020
G.ĐB 577172
G.1 7463
G.2
89285
G.3
48295 75839
G.4
07550 70609 64990
00707 96128 74032 26778
G.5
890
G.6
1710 1487 1968
G.7
775
G.8
05
Đầu Lô tô
0 00, 01, 01, 05, 07
1  
2 22
3 38
4  
5 54, 57
6  
7 71, 72, 75, 79
8 86, 87, 87
9 90, 96