Xem cầu chi tiết

soi cau » soi cau xsmb » Xem vị trí các cầu

- Chi tiết kết quả cầu 4 ngày của Xổ số Sóc Trăng Thống kê cho cặp số 60-06 ra trong lần quay tới
- Vị trí số ghép lên cầu >> Vị trí 1: 16, Vị trí 2: 63

Hướng dẫn xem cầu

  • Các kí hiệu màu: Màu đỏ là giải đặc biệt hoặc 2 số cuối của giải đặc biệt, màu xanh lá cây: là bộ số ăn cầu, màu xanh nước biển: là các vị trí ghép lên cầu
  • Bạn xem từ dưới lên trên: Ví dụ cầu chạy từ ngày 12/12 đến ngày 19/12 thì bắt đầu xem từ ngày 12/12 để thấy được 2 vị trí ghép cầu. Từ 2 vị trí ghép cầu đó dò lên các lần quay tiếp theo. Bộ số màu xanh lá cây là ăn cầu, chữ số có màu xanh nước biển là vị trí ghép cầu lấy 2 số ghép cầu tạo ra một bộ số mới cho lần quay tiếp theo.

XSMN » XSMN Thứ 4 » XSMN 29/01/2020

Xổ số Sóc Trăng ngày 29/01/2020
G.ĐB 865547
G.1 5149
G.2
15668
G.3
86252 28009
G.4
69384 48466 61081
20880 59665 65424 04607
G.5
730
G.6
4662 8945 0074
G.7
443
G.8
64
Đầu Lô tô
0 04, 05
1 12
2 22, 28
3  
4 40, 43, 44, 47, 47
5 50, 56
6 64, 66
7 78
8 88
9 91, 96

XSMN » XSMN Thứ 4 » XSMN 22/01/2020

Xổ số Sóc Trăng ngày 22/01/2020
G.ĐB 502669
G.1 5620
G.2
27085
G.3
76063 59916
G.4
41293 25274 77562
87956 96972 90877 08699
G.5
879
G.6
6799 6893 6537
G.7
937
G.8
23
Đầu Lô tô
0 02
1  
2 23, 28, 29
3 32, 35, 36, 37
4 47
5 57
6 64, 69, 69
7 70, 73
8  
9 92, 96, 96

XSMN » XSMN Thứ 4 » XSMN 15/01/2020

Xổ số Sóc Trăng ngày 15/01/2020
G.ĐB 622712
G.1 0090
G.2
44929
G.3
98540 19450
G.4
24586 95504 42291
40738 76405 53027 44796
G.5
972
G.6
9150 7130 0897
G.7
389
G.8
65
Đầu Lô tô
0 00, 01, 02, 04, 07
1 12, 14
2 29
3  
4 44
5 55
6 64, 65, 69
7 71, 74
8 87, 89
9 99

XSMN » XSMN Thứ 4 » XSMN 08/01/2020

Xổ số Sóc Trăng ngày 08/01/2020
G.ĐB 345092
G.1 8127
G.2
55788
G.3
64024 76344
G.4
30536 94336 85612
90554 04196 92473 90144
G.5
750
G.6
4643 9657 7908
G.7
961
G.8
82
Đầu Lô tô
0 04
1  
2 29
3 39, 39
4 40, 43, 46, 47
5  
6 61, 68, 69, 69
7 75, 77
8 82, 86, 88
9 92

XSMN » XSMN Thứ 4 » XSMN 01/01/2020

Xổ số Sóc Trăng ngày 01/01/2020
G.ĐB 066758
G.1 2415
G.2
55713
G.3
57239 02584
G.4
21310 20893 89361
10995 19209 24213 03913
G.5
584
G.6
7074 6656 4330
G.7
470
G.8
85
Đầu Lô tô
0 02, 05
1 11
2  
3 30, 35, 37, 38
4 42, 46, 47
5 51, 55, 58
6 64
7 70
8 85
9 90, 92