Xem cầu chi tiết

soi cau » soi cau xsmb » Xem vị trí các cầu

- Chi tiết kết quả cầu 4 ngày của Xổ số Tiền Giang Thống kê cho cặp số 25 ra trong lần quay tới
- Vị trí số ghép lên cầu >> Vị trí 1: 39, Vị trí 2: 42

Hướng dẫn xem cầu

  • Các kí hiệu màu: Màu đỏ là giải đặc biệt hoặc 2 số cuối của giải đặc biệt, màu xanh lá cây: là bộ số ăn cầu, màu xanh nước biển: là các vị trí ghép lên cầu
  • Bạn xem từ dưới lên trên: Ví dụ cầu chạy từ ngày 12/12 đến ngày 19/12 thì bắt đầu xem từ ngày 12/12 để thấy được 2 vị trí ghép cầu. Từ 2 vị trí ghép cầu đó dò lên các lần quay tiếp theo. Bộ số màu xanh lá cây là ăn cầu, chữ số có màu xanh nước biển là vị trí ghép cầu lấy 2 số ghép cầu tạo ra một bộ số mới cho lần quay tiếp theo.

XSMN » XSMN Chủ Nhật » XSMN 01/10/2023

Xổ số Tiền Giang ngày 01/10/2023
G.ĐB 724394
G.1 9483
G.2
59295
G.3
25148 99961
G.4
50715 17453 46032
97814 22256 63816 32054
G.5
206
G.6
2069 8684 9848
G.7
014
G.8
98
Đầu Lô tô
0  
1 14, 15
2 29
3 34, 35
4 42, 44, 49
5 51, 52
6 62, 63, 66
7  
8 83, 89
9 94, 98, 98

XSMN » XSMN Chủ Nhật » XSMN 24/09/2023

Xổ số Tiền Giang ngày 24/09/2023
G.ĐB 514448
G.1 2006
G.2
68924
G.3
68706 97980
G.4
17105 63682 57252
32568 20135 59130 94009
G.5
119
G.6
1178 2788 8738
G.7
432
G.8
89
Đầu Lô tô
0 01, 09
1  
2 23, 25
3 32
4 46, 48
5 55, 56
6 66, 69
7  
8 82, 82, 84, 88, 89
9 91, 96

XSMN » XSMN Chủ Nhật » XSMN 24/09/2023

Xổ số Tiền Giang ngày 24/09/2023
G.ĐB 514448
G.1 2006
G.2
68924
G.3
68706 97980
G.4
17105 63682 57252
32568 20135 59130 94009
G.5
119
G.6
1178 2788 8738
G.7
432
G.8
89
Đầu Lô tô
0 01, 09
1  
2 23, 25
3 32
4 46, 48
5 55, 56
6 66, 69
7  
8 82, 82, 84, 88, 89
9 91, 96

XSMN » XSMN Chủ Nhật » XSMN 17/09/2023

Xổ số Tiền Giang ngày 17/09/2023
G.ĐB 050246
G.1 0296
G.2
23816
G.3
80528 51223
G.4
10606 84980 51881
82347 53830 30483 11383
G.5
542
G.6
6770 2025 1759
G.7
838
G.8
17
Đầu Lô tô
0 02, 03, 05
1 17, 18
2 26
3 30, 31, 31, 38
4 46
5 51
6 62, 68, 68
7 75
8 85
9 93

XSMN » XSMN Chủ Nhật » XSMN 10/09/2023

Xổ số Tiền Giang ngày 10/09/2023
G.ĐB 926219
G.1 3843
G.2
48820
G.3
05081 87331
G.4
59495 24405 49687
43363 10745 21848 16291
G.5
885
G.6
9865 9187 5241
G.7
773
G.8
09
Đầu Lô tô
0 00, 09
1 10, 15, 16, 18, 19
2  
3 31, 34
4  
5 52, 52, 54, 59, 59
6  
7 73, 74, 75
8 81
9