Xem cầu chi tiết

soi cau » soi cau xsmb » Xem vị trí các cầu

- Chi tiết kết quả cầu 4 ngày của Xổ số Tây Ninh Thống kê cho cặp số 09 ra trong lần quay tới
- Vị trí số ghép lên cầu >> Vị trí 1: 48, Vị trí 2: 75

Hướng dẫn xem cầu

  • Các kí hiệu màu: Màu đỏ là giải đặc biệt hoặc 2 số cuối của giải đặc biệt, màu xanh lá cây: là bộ số ăn cầu, màu xanh nước biển: là các vị trí ghép lên cầu
  • Bạn xem từ dưới lên trên: Ví dụ cầu chạy từ ngày 12/12 đến ngày 19/12 thì bắt đầu xem từ ngày 12/12 để thấy được 2 vị trí ghép cầu. Từ 2 vị trí ghép cầu đó dò lên các lần quay tiếp theo. Bộ số màu xanh lá cây là ăn cầu, chữ số có màu xanh nước biển là vị trí ghép cầu lấy 2 số ghép cầu tạo ra một bộ số mới cho lần quay tiếp theo.

XSMN » XSMN Thứ 5 » XSMN 21/11/2024

Xổ số Tây Ninh ngày 21/11/2024
G.ĐB 075184
G.1 3215
G.2
35133
G.3
95761 04235
G.4
90197 01023 11033
57088 89455 47862 77974
G.5
226
G.6
5376 2765 8832
G.7
500
G.8
14
Đầu Lô tô
0 00
1 10, 14
2 20, 27
3 31, 35, 39
4 46
5 53, 54, 58, 59
6 62, 65
7 70
8 84, 88
9  

XSMN » XSMN Thứ 5 » XSMN 14/11/2024

Xổ số Tây Ninh ngày 14/11/2024
G.ĐB 687793
G.1 2053
G.2
93904
G.3
64027 67950
G.4
96426 10384 32135
92073 02707 10809 86997
G.5
568
G.6
8993 1950 0589
G.7
153
G.8
91
Đầu Lô tô
0 00, 09
1  
2  
3 30, 31, 39
4 43, 46
5 53, 59
6 61
7 71, 75, 76
8 88
9 90, 91, 93, 98

XSMN » XSMN Thứ 5 » XSMN 07/11/2024

Xổ số Tây Ninh ngày 07/11/2024
G.ĐB 244975
G.1 3478
G.2
77953
G.3
38588 26960
G.4
67968 87374 34075
55293 46994 15847 59408
G.5
410
G.6
4486 2682 3058
G.7
489
G.8
90
Đầu Lô tô
0 04, 06
1  
2 23
3 33, 34
4 41, 43
5 55
6 62
7 75, 75
8 81, 82, 86, 87, 88, 89
9 90

XSMN » XSMN Thứ 5 » XSMN 31/10/2024

Xổ số Tây Ninh ngày 31/10/2024
G.ĐB 249211
G.1 0721
G.2
98323
G.3
91279 66240
G.4
29884 97852 08927
05907 16268 70691 24779
G.5
073
G.6
8787 8983 7212
G.7
106
G.8
13
Đầu Lô tô
0 02, 06
1 11, 12, 13, 19
2 20, 20
3 37, 38, 39
4 49
5  
6  
7 70, 71, 78
8 87
9 96, 96

XSMN » XSMN Thứ 5 » XSMN 24/10/2024

Xổ số Tây Ninh ngày 24/10/2024
G.ĐB 318056
G.1 6724
G.2
10539
G.3
00485 51339
G.4
50333 40820 30746
99890 96337 37291 21993
G.5
748
G.6
6681 2203 7998
G.7
421
G.8
09
Đầu Lô tô
0 03, 09, 09
1 12, 12
2 21
3 32, 34, 37
4 41
5 55, 56
6 69
7 73
8 85, 86
9 90, 95