Xem cầu chi tiết

soi cau » soi cau xsmb » Xem vị trí các cầu

- Chi tiết kết quả cầu 4 ngày của Xổ số Tây Ninh Thống kê cho cặp số 14 ra trong lần quay tới
- Vị trí số ghép lên cầu >> Vị trí 1: 30, Vị trí 2: 40

Hướng dẫn xem cầu

  • Các kí hiệu màu: Màu đỏ là giải đặc biệt hoặc 2 số cuối của giải đặc biệt, màu xanh lá cây: là bộ số ăn cầu, màu xanh nước biển: là các vị trí ghép lên cầu
  • Bạn xem từ dưới lên trên: Ví dụ cầu chạy từ ngày 12/12 đến ngày 19/12 thì bắt đầu xem từ ngày 12/12 để thấy được 2 vị trí ghép cầu. Từ 2 vị trí ghép cầu đó dò lên các lần quay tiếp theo. Bộ số màu xanh lá cây là ăn cầu, chữ số có màu xanh nước biển là vị trí ghép cầu lấy 2 số ghép cầu tạo ra một bộ số mới cho lần quay tiếp theo.

XSMN » XSMN Thứ 5 » XSMN 26/10/2023

Xổ số Tây Ninh ngày 26/10/2023
G.ĐB 016976
G.1 2283
G.2
16293
G.3
20983 66465
G.4
73139 77424 75286
83214 65261 11078 12219
G.5
695
G.6
9159 7215 8509
G.7
792
G.8
13
Đầu Lô tô
0  
1 11, 13
2  
3 31, 32, 36
4 46, 47
5 57, 58, 59
6 68
7 76
8 81
9 92, 96, 96, 97, 97

XSMN » XSMN Thứ 5 » XSMN 19/10/2023

Xổ số Tây Ninh ngày 19/10/2023
G.ĐB 966039
G.1 4729
G.2
75341
G.3
29855 01397
G.4
81017 10723 23094
43861 78377 92427 32726
G.5
122
G.6
3818 0921 4009
G.7
189
G.8
75
Đầu Lô tô
0  
1 12, 14, 17
2 23
3 32, 39
4 44
5 50
6 62
7 71, 73, 75, 78, 79
8 80, 89
9 96, 97

XSMN » XSMN Thứ 5 » XSMN 12/10/2023

Xổ số Tây Ninh ngày 12/10/2023
G.ĐB 556554
G.1 3459
G.2
55442
G.3
55509 76792
G.4
86978 77897 05240
58462 90745 46699 23416
G.5
409
G.6
3506 0904 2162
G.7
898
G.8
41
Đầu Lô tô
0 05
1  
2 21, 25, 28, 29
3  
4 41, 42
5 54, 54
6 60, 63
7 70
8 87
9 92, 93, 95, 97, 98

XSMN » XSMN Thứ 5 » XSMN 05/10/2023

Xổ số Tây Ninh ngày 05/10/2023
G.ĐB 226122
G.1 5028
G.2
46153
G.3
19749 65919
G.4
58737 94874 17374
31405 80764 29822 45306
G.5
761
G.6
9148 8786 3071
G.7
040
G.8
61
Đầu Lô tô
0  
1 10, 19
2 22, 24
3 31
4 40, 41, 42, 43
5 58
6 60, 61, 63
7 79
8 84, 88
9 95, 96

XSMN » XSMN Thứ 5 » XSMN 28/09/2023

Xổ số Tây Ninh ngày 28/09/2023
G.ĐB 419116
G.1 6439
G.2
59856
G.3
67806 23251
G.4
29298 45538 29757
11898 04101 95516 43925
G.5
169
G.6
1504 4632 8075
G.7
299
G.8
25
Đầu Lô tô
0  
1 12, 16, 19
2 25, 28
3  
4 44
5 53, 55
6 62, 64, 66
7 71
8 80, 82, 84
9 91, 95, 99