Cầu loto siêu vip 30 ngày của xổ số An Giang | Tỉ lệ ăn |
Ngày 18/04/2024: Thống kê (24,23) ra () | 0/2 |
Ngày 11/04/2024: Thống kê () ra () | 0/0 |
Ngày 04/04/2024: Thống kê (06) ra () | 0/1 |
Ngày 28/03/2024: Thống kê (95) ra (95) | 1/1 |
Ngày 21/03/2024: Thống kê () ra () | 0/0 |
Ngày 14/03/2024: Thống kê (00,01,45,42) ra (42) | 1/4 |
Ngày 07/03/2024: Thống kê (05) ra () | 0/1 |
Ngày 29/02/2024: Thống kê (36) ra (36) | 1/1 |
Ngày 22/02/2024: Thống kê (02,63) ra () | 0/2 |
Ngày 15/02/2024: Thống kê (87) ra () | 0/1 |
Ngày 08/02/2024: Thống kê () ra () | 0/0 |
Ngày 01/02/2024: Thống kê () ra () | 0/0 |
Ngày 25/01/2024: Thống kê () ra () | 0/0 |
Ngày 18/01/2024: Thống kê (34) ra () | 0/1 |
Ngày 11/01/2024: Thống kê (34) ra () | 0/1 |
Ngày 04/01/2024: Thống kê (76) ra () | 0/1 |
Ngày 28/12/2023: Thống kê () ra () | 0/0 |
Ngày 21/12/2023: Thống kê (98) ra (98) | 1/1 |
Ngày 14/12/2023: Thống kê (53) ra () | 0/1 |
Ngày 07/12/2023: Thống kê (02) ra () | 0/1 |
Ngày 30/11/2023: Thống kê () ra () | 0/0 |
Ngày 23/11/2023: Thống kê (50,34,14) ra (50,14,14) | 3/3 |
Ngày 16/11/2023: Thống kê (75) ra () | 0/1 |
Ngày 09/11/2023: Thống kê (12) ra () | 0/1 |
Ngày 02/11/2023: Thống kê (03,12) ra () | 0/2 |
Ngày 26/10/2023: Thống kê (42,39) ra () | 0/2 |
Ngày 19/10/2023: Thống kê (42) ra () | 0/1 |
Ngày 12/10/2023: Thống kê () ra () | 0/0 |
Ngày 05/10/2023: Thống kê (98) ra () | 0/1 |
Ngày 28/09/2023: Thống kê (04) ra () | 0/1 |
Tỉ lệ ăn 30 ngày : | 7/31(22%) |
Tổng số ngày ăn trong 30 ngày : | 5 |
56 - 50 - 44
Cầu loto âm dương 30 ngày của xổ số An Giang | Tỉ lệ |
Ngày 18/04/2024: Thống kê (25,51,19,30,99) ra (99) | 1/5 |
Ngày 11/04/2024: Thống kê (42,19,99) ra () | 0/3 |
Ngày 04/04/2024: Thống kê (69) ra () | 0/1 |
Ngày 28/03/2024: Thống kê (95,03) ra (95) | 1/2 |
Ngày 21/03/2024: Thống kê () ra () | 0/1 |
Ngày 14/03/2024: Thống kê (12,64,45,77) ra () | 0/4 |
Ngày 07/03/2024: Thống kê (12,72) ra () | 0/2 |
Ngày 29/02/2024: Thống kê (18) ra () | 0/1 |
Ngày 22/02/2024: Thống kê (63,62) ra () | 0/2 |
Ngày 15/02/2024: Thống kê (60,29) ra () | 0/2 |
Ngày 08/02/2024: Thống kê (06,61,08,37) ra (61) | 1/4 |
Ngày 01/02/2024: Thống kê (27,06) ra () | 0/2 |
Ngày 25/01/2024: Thống kê () ra () | 0/1 |
Ngày 18/01/2024: Thống kê (24,14,73) ra () | 0/3 |
Ngày 11/01/2024: Thống kê (26,14) ra () | 0/2 |
Ngày 04/01/2024: Thống kê (21,79,55,66,37,88) ra (21,88) | 2/6 |
Ngày 28/12/2023: Thống kê (37,88,96) ra () | 0/3 |
Ngày 21/12/2023: Thống kê (86,98,37,73,96) ra (98) | 1/5 |
Ngày 14/12/2023: Thống kê (52,53,24) ra () | 0/3 |
Ngày 07/12/2023: Thống kê (62,52,83,27,55) ra () | 0/5 |
Ngày 30/11/2023: Thống kê (08) ra () | 0/1 |
Ngày 23/11/2023: Thống kê (34,28,16) ra () | 0/3 |
Ngày 16/11/2023: Thống kê (00,04,75) ra () | 0/3 |
Ngày 09/11/2023: Thống kê (42,32) ra () | 0/2 |
Ngày 02/11/2023: Thống kê (63,38,20,42) ra (63) | 1/4 |
Ngày 26/10/2023: Thống kê (41,42,19,38,50) ra (41,50) | 2/5 |
Ngày 19/10/2023: Thống kê (41,52,81) ra () | 0/3 |
Ngày 12/10/2023: Thống kê (83,81) ra () | 0/2 |
Ngày 05/10/2023: Thống kê (81,96,32) ra (32) | 1/3 |
Ngày 28/09/2023: Thống kê (04,24) ra () | 0/2 |
Tỉ lệ ăn 30 ngày : | 10/85(11%) |
Tổng số ngày ăn trong 30 ngày : | 8 |
24 - 42
Cầu loto ngũ hành 30 ngày của xổ số An Giang | Tỉ lệ ăn |
Ngày 18/04/2024: Thống kê (51,15) ra () | 0/2 |
Ngày 11/04/2024: Thống kê (30,03) ra () | 0/2 |
Ngày 04/04/2024: Thống kê (29,92) ra () | 0/2 |
Ngày 28/03/2024: Thống kê (52,25) ra () | 0/2 |
Ngày 21/03/2024: Thống kê (91,19) ra () | 0/2 |
Ngày 14/03/2024: Thống kê (82,28) ra () | 0/2 |
Ngày 07/03/2024: Thống kê (57,75) ra () | 0/2 |
Ngày 29/02/2024: Thống kê (99) ra (99) | 1/1 |
Ngày 22/02/2024: Thống kê (19,91) ra (91) | 1/2 |
Ngày 15/02/2024: Thống kê (98,89) ra () | 0/2 |
Ngày 08/02/2024: Thống kê (65,56) ra () | 0/2 |
Ngày 01/02/2024: Thống kê (07,70) ra () | 0/2 |
Ngày 25/01/2024: Thống kê (33) ra () | 0/1 |
Ngày 18/01/2024: Thống kê (25,52) ra (25) | 1/2 |
Ngày 11/01/2024: Thống kê (05,50) ra () | 0/2 |
Ngày 04/01/2024: Thống kê (09,90) ra () | 0/2 |
Ngày 28/12/2023: Thống kê (40,04) ra () | 0/2 |
Ngày 21/12/2023: Thống kê (02,20) ra () | 0/2 |
Ngày 14/12/2023: Thống kê (44) ra () | 0/1 |
Ngày 07/12/2023: Thống kê (84,48) ra () | 0/2 |
Ngày 30/11/2023: Thống kê (99) ra () | 0/1 |
Ngày 23/11/2023: Thống kê (58,85) ra () | 0/2 |
Ngày 16/11/2023: Thống kê (31,13) ra () | 0/2 |
Ngày 09/11/2023: Thống kê (15,51) ra () | 0/2 |
Ngày 02/11/2023: Thống kê (69,96) ra (69,96) | 2/2 |
Ngày 26/10/2023: Thống kê (42,24) ra () | 0/2 |
Ngày 19/10/2023: Thống kê (28,82) ra (28,82) | 2/2 |
Ngày 12/10/2023: Thống kê (86,68) ra () | 0/2 |
Ngày 05/10/2023: Thống kê (48,84) ra () | 0/2 |
Ngày 28/09/2023: Thống kê (59,95) ra () | 0/2 |
Tỉ lệ ăn 30 ngày : | 7/56(12%) |
Tổng số ngày ăn trong 30 ngày : | 5 |
Từ khóa liên quan:
Xổ số VIETLOTT | ||||
Vietlott | Max 3D | Max 4D | Mega 645 | Power 655 |
34 công cụ thống kê soi cau | ||||
15 phương pháp soi | 19 công cụ thống kê | Soi cầu 3 miền |