Thống kê nâng cao du doan miên bac 13-01-2025
Bạn đang xem thống kê nâng cao: xổ số Miền Bắc ngày 13-01-2025
Thống kê bên dưới được thực hiện trong
30 ngày. Bạn muốn xem nhiều ngày hơn, truy cập tại đây:
Thống kê nhanh1. Thống kê từ 00-99 theo loto xổ số Miền Bắc ngày 13 tháng 01 năm 2025
Thống kê các bộ số từ 00 đến 99 theo loto: đưa ra ngày về gần nhất, tổng số lần về, số ngày chưa ra
Thống kê bổ sung: du doan xsmb hom nay
Bộ số |
Ngày về |
Lần về |
Chưa ra |
00 |
12-01-2025 |
6 |
0 ngày |
01 |
07-01-2025 |
8 |
5 ngày |
02 |
12-01-2025 |
5 |
0 ngày |
03 |
12-01-2025 |
7 |
0 ngày |
04 |
02-01-2025 |
6 |
10 ngày |
05 |
10-01-2025 |
8 |
2 ngày |
06 |
05-01-2025 |
9 |
7 ngày |
07 |
11-01-2025 |
8 |
1 ngày |
08 |
10-01-2025 |
9 |
2 ngày |
09 |
08-01-2025 |
7 |
4 ngày |
10 |
10-01-2025 |
15 |
2 ngày |
11 |
11-01-2025 |
6 |
1 ngày |
12 |
07-01-2025 |
8 |
5 ngày |
13 |
08-01-2025 |
8 |
4 ngày |
14 |
09-01-2025 |
6 |
3 ngày |
15 |
08-01-2025 |
11 |
4 ngày |
16 |
11-01-2025 |
9 |
1 ngày |
17 |
10-01-2025 |
11 |
2 ngày |
18 |
08-01-2025 |
7 |
4 ngày |
19 |
11-01-2025 |
11 |
1 ngày |
20 |
07-01-2025 |
9 |
5 ngày |
21 |
11-01-2025 |
6 |
1 ngày |
22 |
12-01-2025 |
6 |
0 ngày |
23 |
11-01-2025 |
10 |
1 ngày |
24 |
12-01-2025 |
4 |
0 ngày |
25 |
09-01-2025 |
7 |
3 ngày |
26 |
09-01-2025 |
4 |
3 ngày |
27 |
12-01-2025 |
9 |
0 ngày |
28 |
10-01-2025 |
5 |
2 ngày |
29 |
12-01-2025 |
15 |
0 ngày |
30 |
04-01-2025 |
5 |
8 ngày |
31 |
08-01-2025 |
8 |
4 ngày |
32 |
08-01-2025 |
9 |
4 ngày |
33 |
09-01-2025 |
6 |
3 ngày |
34 |
10-01-2025 |
7 |
2 ngày |
35 |
07-01-2025 |
6 |
5 ngày |
36 |
08-01-2025 |
12 |
4 ngày |
37 |
09-01-2025 |
6 |
3 ngày |
38 |
12-01-2025 |
9 |
0 ngày |
39 |
12-01-2025 |
8 |
0 ngày |
40 |
11-01-2025 |
11 |
1 ngày |
41 |
11-01-2025 |
4 |
1 ngày |
42 |
10-01-2025 |
10 |
2 ngày |
43 |
08-01-2025 |
10 |
4 ngày |
44 |
03-01-2025 |
7 |
9 ngày |
45 |
12-01-2025 |
7 |
0 ngày |
46 |
11-01-2025 |
12 |
1 ngày |
47 |
07-01-2025 |
7 |
5 ngày |
48 |
12-01-2025 |
7 |
0 ngày |
49 |
08-01-2025 |
9 |
4 ngày |
50 |
08-01-2025 |
10 |
4 ngày |
51 |
11-01-2025 |
10 |
1 ngày |
52 |
12-01-2025 |
9 |
0 ngày |
53 |
09-01-2025 |
12 |
3 ngày |
54 |
12-01-2025 |
8 |
0 ngày |
55 |
01-01-2025 |
7 |
11 ngày |
56 |
10-01-2025 |
5 |
2 ngày |
57 |
10-01-2025 |
7 |
2 ngày |
58 |
12-01-2025 |
8 |
0 ngày |
59 |
09-01-2025 |
5 |
3 ngày |
60 |
09-01-2025 |
9 |
3 ngày |
61 |
07-01-2025 |
11 |
5 ngày |
62 |
12-01-2025 |
14 |
0 ngày |
63 |
06-01-2025 |
6 |
6 ngày |
64 |
10-01-2025 |
9 |
2 ngày |
65 |
28-12-2024 |
7 |
15 ngày |
66 |
11-01-2025 |
10 |
1 ngày |
67 |
12-01-2025 |
5 |
0 ngày |
68 |
11-01-2025 |
5 |
1 ngày |
69 |
11-01-2025 |
8 |
1 ngày |
70 |
07-01-2025 |
10 |
5 ngày |
71 |
12-01-2025 |
10 |
0 ngày |
72 |
09-01-2025 |
4 |
3 ngày |
73 |
07-01-2025 |
10 |
5 ngày |
74 |
03-01-2025 |
8 |
9 ngày |
75 |
11-01-2025 |
7 |
1 ngày |
76 |
11-01-2025 |
9 |
1 ngày |
77 |
11-01-2025 |
6 |
1 ngày |
78 |
28-12-2024 |
6 |
15 ngày |
79 |
10-01-2025 |
5 |
2 ngày |
80 |
05-01-2025 |
3 |
7 ngày |
81 |
07-01-2025 |
6 |
5 ngày |
82 |
09-01-2025 |
7 |
3 ngày |
83 |
06-01-2025 |
7 |
6 ngày |
84 |
08-01-2025 |
7 |
4 ngày |
85 |
11-01-2025 |
7 |
1 ngày |
86 |
09-01-2025 |
7 |
3 ngày |
87 |
12-01-2025 |
7 |
0 ngày |
88 |
12-01-2025 |
6 |
0 ngày |
89 |
12-01-2025 |
13 |
0 ngày |
90 |
11-01-2025 |
9 |
1 ngày |
91 |
12-01-2025 |
16 |
0 ngày |
92 |
10-01-2025 |
10 |
2 ngày |
93 |
12-01-2025 |
11 |
0 ngày |
94 |
12-01-2025 |
9 |
0 ngày |
95 |
11-01-2025 |
10 |
1 ngày |
96 |
12-01-2025 |
11 |
0 ngày |
97 |
04-01-2025 |
10 |
8 ngày |
98 |
06-01-2025 |
9 |
6 ngày |
99 |
12-01-2025 |
5 |
0 ngày |
Thống kê bên dưới được thực hiện trong
30 ngày. Bạn muốn xem nhiều ngày hơn, truy cập tại đây:
Thống kê tổng hợp2. Thống kê tổng chẵn theo loto xổ số Miền Bắc ngày 13 tháng 01 năm 2025
Các bộ số tổng chẵn là các bộ số khi cộng 2 số vào có tổng là: 0,2,4,6,8 ví dụ (02,33,37,...)
Tìm hiểu thống kê liên quan: thong ke giai dac biet
Bộ số |
Ngày về |
Lần về |
Chưa ra |
00 |
12-01-2025 |
6 |
0 ngày |
02 |
12-01-2025 |
5 |
0 ngày |
04 |
02-01-2025 |
6 |
10 ngày |
06 |
05-01-2025 |
9 |
7 ngày |
08 |
10-01-2025 |
9 |
2 ngày |
11 |
11-01-2025 |
6 |
1 ngày |
13 |
08-01-2025 |
8 |
4 ngày |
15 |
08-01-2025 |
11 |
4 ngày |
17 |
10-01-2025 |
11 |
2 ngày |
19 |
11-01-2025 |
11 |
1 ngày |
20 |
07-01-2025 |
9 |
5 ngày |
22 |
12-01-2025 |
6 |
0 ngày |
24 |
12-01-2025 |
4 |
0 ngày |
26 |
09-01-2025 |
4 |
3 ngày |
28 |
10-01-2025 |
5 |
2 ngày |
31 |
08-01-2025 |
8 |
4 ngày |
33 |
09-01-2025 |
6 |
3 ngày |
35 |
07-01-2025 |
6 |
5 ngày |
37 |
09-01-2025 |
6 |
3 ngày |
39 |
12-01-2025 |
8 |
0 ngày |
40 |
11-01-2025 |
11 |
1 ngày |
42 |
10-01-2025 |
10 |
2 ngày |
44 |
03-01-2025 |
7 |
9 ngày |
46 |
11-01-2025 |
12 |
1 ngày |
48 |
12-01-2025 |
7 |
0 ngày |
51 |
11-01-2025 |
10 |
1 ngày |
53 |
09-01-2025 |
12 |
3 ngày |
55 |
01-01-2025 |
7 |
11 ngày |
57 |
10-01-2025 |
7 |
2 ngày |
59 |
09-01-2025 |
5 |
3 ngày |
60 |
09-01-2025 |
9 |
3 ngày |
62 |
12-01-2025 |
14 |
0 ngày |
64 |
10-01-2025 |
9 |
2 ngày |
66 |
11-01-2025 |
10 |
1 ngày |
68 |
11-01-2025 |
5 |
1 ngày |
71 |
12-01-2025 |
10 |
0 ngày |
73 |
07-01-2025 |
10 |
5 ngày |
75 |
11-01-2025 |
7 |
1 ngày |
77 |
11-01-2025 |
6 |
1 ngày |
79 |
10-01-2025 |
5 |
2 ngày |
80 |
05-01-2025 |
3 |
7 ngày |
82 |
09-01-2025 |
7 |
3 ngày |
84 |
08-01-2025 |
7 |
4 ngày |
86 |
09-01-2025 |
7 |
3 ngày |
88 |
12-01-2025 |
6 |
0 ngày |
91 |
12-01-2025 |
16 |
0 ngày |
93 |
12-01-2025 |
11 |
0 ngày |
95 |
11-01-2025 |
10 |
1 ngày |
97 |
04-01-2025 |
10 |
8 ngày |
99 |
12-01-2025 |
5 |
0 ngày |
3. Thống kê tổng lẻ theo loto xổ số Miền Bắc ngày 13 tháng 01 năm 2025
Các bộ số tổng lẻ là các bộ số khi cộng 2 số vào có tổng là: 1,3,5,7,9 ví dụ (01,32,36,...)
Tìm hiểu thống kê liên quan: giải đac biệt theo tháng
Bộ số |
Ngày về |
Lần về |
Chưa ra |
01 |
07-01-2025 |
8 |
5 ngày |
03 |
12-01-2025 |
7 |
0 ngày |
05 |
10-01-2025 |
8 |
2 ngày |
07 |
11-01-2025 |
8 |
1 ngày |
09 |
08-01-2025 |
7 |
4 ngày |
10 |
10-01-2025 |
15 |
2 ngày |
12 |
07-01-2025 |
8 |
5 ngày |
14 |
09-01-2025 |
6 |
3 ngày |
16 |
11-01-2025 |
9 |
1 ngày |
18 |
08-01-2025 |
7 |
4 ngày |
21 |
11-01-2025 |
6 |
1 ngày |
23 |
11-01-2025 |
10 |
1 ngày |
25 |
09-01-2025 |
7 |
3 ngày |
27 |
12-01-2025 |
9 |
0 ngày |
29 |
12-01-2025 |
15 |
0 ngày |
30 |
04-01-2025 |
5 |
8 ngày |
32 |
08-01-2025 |
9 |
4 ngày |
34 |
10-01-2025 |
7 |
2 ngày |
36 |
08-01-2025 |
12 |
4 ngày |
38 |
12-01-2025 |
9 |
0 ngày |
41 |
11-01-2025 |
4 |
1 ngày |
43 |
08-01-2025 |
10 |
4 ngày |
45 |
12-01-2025 |
7 |
0 ngày |
47 |
07-01-2025 |
7 |
5 ngày |
49 |
08-01-2025 |
9 |
4 ngày |
50 |
08-01-2025 |
10 |
4 ngày |
52 |
12-01-2025 |
9 |
0 ngày |
54 |
12-01-2025 |
8 |
0 ngày |
56 |
10-01-2025 |
5 |
2 ngày |
58 |
12-01-2025 |
8 |
0 ngày |
61 |
07-01-2025 |
11 |
5 ngày |
63 |
06-01-2025 |
6 |
6 ngày |
65 |
28-12-2024 |
7 |
15 ngày |
67 |
12-01-2025 |
5 |
0 ngày |
69 |
11-01-2025 |
8 |
1 ngày |
70 |
07-01-2025 |
10 |
5 ngày |
72 |
09-01-2025 |
4 |
3 ngày |
74 |
03-01-2025 |
8 |
9 ngày |
76 |
11-01-2025 |
9 |
1 ngày |
78 |
28-12-2024 |
6 |
15 ngày |
81 |
07-01-2025 |
6 |
5 ngày |
83 |
06-01-2025 |
7 |
6 ngày |
85 |
11-01-2025 |
7 |
1 ngày |
87 |
12-01-2025 |
7 |
0 ngày |
89 |
12-01-2025 |
13 |
0 ngày |
90 |
11-01-2025 |
9 |
1 ngày |
92 |
10-01-2025 |
10 |
2 ngày |
94 |
12-01-2025 |
9 |
0 ngày |
96 |
12-01-2025 |
11 |
0 ngày |
98 |
06-01-2025 |
9 |
6 ngày |
Từ khóa thống kê liên quan:du doan xo so mb 2888, du doán xsmb wap, du doan loto hom nay, du d0an xo so mien bac, du doan net xsmb, dien dan du doan xsmb hom nay, dudoan xo so than tai mien bac, kqxsmb giai dac biet theo tuan, xsmb thong ke theo tuan va thang, thống kê xsmb đặc biệt, bảng đặc biệt tuần xsmb 2018, xsmb thống kê giải đặc biệt 2018, thong ke kqxsmb ngay mai, số thống kê miền bắc, thong ke loto cap mb, thong ke xsmb trong 10 ngay gan day, thongke dau duoi xsmb, thong ke giai dac biet theo thang 2016,
Thống kê xổ số miền bắc ngày 13-01-2025
Xem thống kê soi cầu hôm nay
Xổ số Miền Bắc
Xổ số HCM
Xổ số Đồng Tháp
Xổ số Cà Mau
Xổ số Phú Yên
Xổ số Huế