Thống kê nâng cao xổ số miền bắc thống kê 100 ngày 10-01-2025
Bạn đang xem thống kê nâng cao: xổ số Miền Bắc ngày 10-01-2025
Thống kê bên dưới được thực hiện trong
30 ngày. Bạn muốn xem nhiều ngày hơn, truy cập tại đây:
Thống kê nhanh1. Thống kê từ 00-99 theo loto xổ số Miền Bắc ngày 10 tháng 01 năm 2025
Thống kê các bộ số từ 00 đến 99 theo loto: đưa ra ngày về gần nhất, tổng số lần về, số ngày chưa ra
Thống kê bổ sung: du doan dac biet hom nay
Bộ số |
Ngày về |
Lần về |
Chưa ra |
00 |
03-01-2025 |
5 |
6 ngày |
01 |
07-01-2025 |
8 |
2 ngày |
02 |
07-01-2025 |
5 |
2 ngày |
03 |
07-01-2025 |
6 |
2 ngày |
04 |
02-01-2025 |
6 |
7 ngày |
05 |
07-01-2025 |
7 |
2 ngày |
06 |
05-01-2025 |
11 |
4 ngày |
07 |
07-01-2025 |
8 |
2 ngày |
08 |
06-01-2025 |
8 |
3 ngày |
09 |
08-01-2025 |
7 |
1 ngày |
10 |
02-01-2025 |
14 |
7 ngày |
11 |
30-12-2024 |
5 |
10 ngày |
12 |
07-01-2025 |
11 |
2 ngày |
13 |
08-01-2025 |
8 |
1 ngày |
14 |
09-01-2025 |
7 |
0 ngày |
15 |
08-01-2025 |
11 |
1 ngày |
16 |
08-01-2025 |
9 |
1 ngày |
17 |
09-01-2025 |
13 |
0 ngày |
18 |
08-01-2025 |
7 |
1 ngày |
19 |
09-01-2025 |
11 |
0 ngày |
20 |
07-01-2025 |
13 |
2 ngày |
21 |
03-01-2025 |
5 |
6 ngày |
22 |
04-01-2025 |
7 |
5 ngày |
23 |
08-01-2025 |
11 |
1 ngày |
24 |
24-12-2024 |
5 |
16 ngày |
25 |
09-01-2025 |
8 |
0 ngày |
26 |
09-01-2025 |
4 |
0 ngày |
27 |
09-01-2025 |
7 |
0 ngày |
28 |
09-01-2025 |
5 |
0 ngày |
29 |
09-01-2025 |
15 |
0 ngày |
30 |
04-01-2025 |
5 |
5 ngày |
31 |
08-01-2025 |
9 |
1 ngày |
32 |
08-01-2025 |
10 |
1 ngày |
33 |
09-01-2025 |
6 |
0 ngày |
34 |
06-01-2025 |
6 |
3 ngày |
35 |
07-01-2025 |
6 |
2 ngày |
36 |
08-01-2025 |
14 |
1 ngày |
37 |
09-01-2025 |
7 |
0 ngày |
38 |
06-01-2025 |
8 |
3 ngày |
39 |
03-01-2025 |
5 |
6 ngày |
40 |
01-01-2025 |
11 |
8 ngày |
41 |
18-12-2024 |
1 |
22 ngày |
42 |
07-01-2025 |
10 |
2 ngày |
43 |
08-01-2025 |
10 |
1 ngày |
44 |
03-01-2025 |
9 |
6 ngày |
45 |
09-01-2025 |
7 |
0 ngày |
46 |
09-01-2025 |
11 |
0 ngày |
47 |
07-01-2025 |
7 |
2 ngày |
48 |
08-01-2025 |
6 |
1 ngày |
49 |
08-01-2025 |
11 |
1 ngày |
50 |
08-01-2025 |
11 |
1 ngày |
51 |
06-01-2025 |
12 |
3 ngày |
52 |
05-01-2025 |
6 |
4 ngày |
53 |
09-01-2025 |
15 |
0 ngày |
54 |
05-01-2025 |
6 |
4 ngày |
55 |
01-01-2025 |
8 |
8 ngày |
56 |
24-12-2024 |
4 |
16 ngày |
57 |
09-01-2025 |
6 |
0 ngày |
58 |
08-01-2025 |
7 |
1 ngày |
59 |
09-01-2025 |
6 |
0 ngày |
60 |
09-01-2025 |
9 |
0 ngày |
61 |
07-01-2025 |
12 |
2 ngày |
62 |
09-01-2025 |
14 |
0 ngày |
63 |
06-01-2025 |
6 |
3 ngày |
64 |
02-01-2025 |
8 |
7 ngày |
65 |
28-12-2024 |
7 |
12 ngày |
66 |
09-01-2025 |
10 |
0 ngày |
67 |
30-12-2024 |
4 |
10 ngày |
68 |
02-01-2025 |
5 |
7 ngày |
69 |
08-01-2025 |
8 |
1 ngày |
70 |
07-01-2025 |
11 |
2 ngày |
71 |
05-01-2025 |
9 |
4 ngày |
72 |
09-01-2025 |
4 |
0 ngày |
73 |
07-01-2025 |
10 |
2 ngày |
74 |
03-01-2025 |
8 |
6 ngày |
75 |
09-01-2025 |
10 |
0 ngày |
76 |
08-01-2025 |
10 |
1 ngày |
77 |
28-12-2024 |
3 |
12 ngày |
78 |
28-12-2024 |
7 |
12 ngày |
79 |
08-01-2025 |
5 |
1 ngày |
80 |
05-01-2025 |
3 |
4 ngày |
81 |
07-01-2025 |
6 |
2 ngày |
82 |
09-01-2025 |
7 |
0 ngày |
83 |
06-01-2025 |
9 |
3 ngày |
84 |
08-01-2025 |
8 |
1 ngày |
85 |
09-01-2025 |
6 |
0 ngày |
86 |
09-01-2025 |
7 |
0 ngày |
87 |
08-01-2025 |
7 |
1 ngày |
88 |
08-01-2025 |
5 |
1 ngày |
89 |
08-01-2025 |
12 |
1 ngày |
90 |
05-01-2025 |
9 |
4 ngày |
91 |
06-01-2025 |
14 |
3 ngày |
92 |
06-01-2025 |
9 |
3 ngày |
93 |
07-01-2025 |
9 |
2 ngày |
94 |
09-01-2025 |
8 |
0 ngày |
95 |
30-12-2024 |
9 |
10 ngày |
96 |
04-01-2025 |
10 |
5 ngày |
97 |
04-01-2025 |
10 |
5 ngày |
98 |
06-01-2025 |
10 |
3 ngày |
99 |
07-01-2025 |
5 |
2 ngày |
Thống kê bên dưới được thực hiện trong
30 ngày. Bạn muốn xem nhiều ngày hơn, truy cập tại đây:
Thống kê tổng hợp2. Thống kê tổng chẵn theo loto xổ số Miền Bắc ngày 10 tháng 01 năm 2025
Các bộ số tổng chẵn là các bộ số khi cộng 2 số vào có tổng là: 0,2,4,6,8 ví dụ (02,33,37,...)
Tìm hiểu thống kê liên quan: thông kê lô gan
Bộ số |
Ngày về |
Lần về |
Chưa ra |
00 |
03-01-2025 |
5 |
6 ngày |
02 |
07-01-2025 |
5 |
2 ngày |
04 |
02-01-2025 |
6 |
7 ngày |
06 |
05-01-2025 |
11 |
4 ngày |
08 |
06-01-2025 |
8 |
3 ngày |
11 |
30-12-2024 |
5 |
10 ngày |
13 |
08-01-2025 |
8 |
1 ngày |
15 |
08-01-2025 |
11 |
1 ngày |
17 |
09-01-2025 |
13 |
0 ngày |
19 |
09-01-2025 |
11 |
0 ngày |
20 |
07-01-2025 |
13 |
2 ngày |
22 |
04-01-2025 |
7 |
5 ngày |
24 |
24-12-2024 |
5 |
16 ngày |
26 |
09-01-2025 |
4 |
0 ngày |
28 |
09-01-2025 |
5 |
0 ngày |
31 |
08-01-2025 |
9 |
1 ngày |
33 |
09-01-2025 |
6 |
0 ngày |
35 |
07-01-2025 |
6 |
2 ngày |
37 |
09-01-2025 |
7 |
0 ngày |
39 |
03-01-2025 |
5 |
6 ngày |
40 |
01-01-2025 |
11 |
8 ngày |
42 |
07-01-2025 |
10 |
2 ngày |
44 |
03-01-2025 |
9 |
6 ngày |
46 |
09-01-2025 |
11 |
0 ngày |
48 |
08-01-2025 |
6 |
1 ngày |
51 |
06-01-2025 |
12 |
3 ngày |
53 |
09-01-2025 |
15 |
0 ngày |
55 |
01-01-2025 |
8 |
8 ngày |
57 |
09-01-2025 |
6 |
0 ngày |
59 |
09-01-2025 |
6 |
0 ngày |
60 |
09-01-2025 |
9 |
0 ngày |
62 |
09-01-2025 |
14 |
0 ngày |
64 |
02-01-2025 |
8 |
7 ngày |
66 |
09-01-2025 |
10 |
0 ngày |
68 |
02-01-2025 |
5 |
7 ngày |
71 |
05-01-2025 |
9 |
4 ngày |
73 |
07-01-2025 |
10 |
2 ngày |
75 |
09-01-2025 |
10 |
0 ngày |
77 |
28-12-2024 |
3 |
12 ngày |
79 |
08-01-2025 |
5 |
1 ngày |
80 |
05-01-2025 |
3 |
4 ngày |
82 |
09-01-2025 |
7 |
0 ngày |
84 |
08-01-2025 |
8 |
1 ngày |
86 |
09-01-2025 |
7 |
0 ngày |
88 |
08-01-2025 |
5 |
1 ngày |
91 |
06-01-2025 |
14 |
3 ngày |
93 |
07-01-2025 |
9 |
2 ngày |
95 |
30-12-2024 |
9 |
10 ngày |
97 |
04-01-2025 |
10 |
5 ngày |
99 |
07-01-2025 |
5 |
2 ngày |
3. Thống kê tổng lẻ theo loto xổ số Miền Bắc ngày 10 tháng 01 năm 2025
Các bộ số tổng lẻ là các bộ số khi cộng 2 số vào có tổng là: 1,3,5,7,9 ví dụ (01,32,36,...)
Tìm hiểu thống kê liên quan: bảng loto miền bắc
Bộ số |
Ngày về |
Lần về |
Chưa ra |
01 |
07-01-2025 |
8 |
2 ngày |
03 |
07-01-2025 |
6 |
2 ngày |
05 |
07-01-2025 |
7 |
2 ngày |
07 |
07-01-2025 |
8 |
2 ngày |
09 |
08-01-2025 |
7 |
1 ngày |
10 |
02-01-2025 |
14 |
7 ngày |
12 |
07-01-2025 |
11 |
2 ngày |
14 |
09-01-2025 |
7 |
0 ngày |
16 |
08-01-2025 |
9 |
1 ngày |
18 |
08-01-2025 |
7 |
1 ngày |
21 |
03-01-2025 |
5 |
6 ngày |
23 |
08-01-2025 |
11 |
1 ngày |
25 |
09-01-2025 |
8 |
0 ngày |
27 |
09-01-2025 |
7 |
0 ngày |
29 |
09-01-2025 |
15 |
0 ngày |
30 |
04-01-2025 |
5 |
5 ngày |
32 |
08-01-2025 |
10 |
1 ngày |
34 |
06-01-2025 |
6 |
3 ngày |
36 |
08-01-2025 |
14 |
1 ngày |
38 |
06-01-2025 |
8 |
3 ngày |
41 |
18-12-2024 |
1 |
22 ngày |
43 |
08-01-2025 |
10 |
1 ngày |
45 |
09-01-2025 |
7 |
0 ngày |
47 |
07-01-2025 |
7 |
2 ngày |
49 |
08-01-2025 |
11 |
1 ngày |
50 |
08-01-2025 |
11 |
1 ngày |
52 |
05-01-2025 |
6 |
4 ngày |
54 |
05-01-2025 |
6 |
4 ngày |
56 |
24-12-2024 |
4 |
16 ngày |
58 |
08-01-2025 |
7 |
1 ngày |
61 |
07-01-2025 |
12 |
2 ngày |
63 |
06-01-2025 |
6 |
3 ngày |
65 |
28-12-2024 |
7 |
12 ngày |
67 |
30-12-2024 |
4 |
10 ngày |
69 |
08-01-2025 |
8 |
1 ngày |
70 |
07-01-2025 |
11 |
2 ngày |
72 |
09-01-2025 |
4 |
0 ngày |
74 |
03-01-2025 |
8 |
6 ngày |
76 |
08-01-2025 |
10 |
1 ngày |
78 |
28-12-2024 |
7 |
12 ngày |
81 |
07-01-2025 |
6 |
2 ngày |
83 |
06-01-2025 |
9 |
3 ngày |
85 |
09-01-2025 |
6 |
0 ngày |
87 |
08-01-2025 |
7 |
1 ngày |
89 |
08-01-2025 |
12 |
1 ngày |
90 |
05-01-2025 |
9 |
4 ngày |
92 |
06-01-2025 |
9 |
3 ngày |
94 |
09-01-2025 |
8 |
0 ngày |
96 |
04-01-2025 |
10 |
5 ngày |
98 |
06-01-2025 |
10 |
3 ngày |
Từ khóa thống kê liên quan:xstd du doan wap, du doan xo so 247, dien dan du doan ket qua xo so mien bac, du dóan xsmb, du doan xsmb xsmt xsmn hom nay, du doan 2 so cuoi db mb hom nay, thống kê giải đặc biệt theo tháng 2017, thong ke 2 so cuoi giai db, thong ke xsmb theo tuan 2017, thông ke giai dac biêt, thong ke loto mb tu 00 den 99, thống kể giải đặc biệt, thống kê đầu đuôi gan miền bắc, thống kê lô ngày hôm nay, thống kê db mb, thong ke vip xo so mb, thống kê bảng tuần xsmb, thong ke xsmb t7,
Thống kê xổ số miền bắc ngày 10-01-2025
Xem thống kê soi cầu hôm nay
Xổ số Miền Bắc
Xổ số Bình Dương
Xổ số Vĩnh Long
Xổ số Trà Vinh
Xổ số Gia Lai
Xổ số Ninh Thuận