29
Cầu loto siêu vip 30 ngày của xổ số Ninh Thuận | Tỉ lệ ăn |
Ngày 19/04/2024: Thống kê () ra () | 0/0 |
Ngày 12/04/2024: Thống kê (25) ra () | 0/1 |
Ngày 05/04/2024: Thống kê (37,72) ra () | 0/2 |
Ngày 29/03/2024: Thống kê () ra () | 0/0 |
Ngày 22/03/2024: Thống kê () ra () | 0/0 |
Ngày 15/03/2024: Thống kê (34,65) ra () | 0/2 |
Ngày 08/03/2024: Thống kê () ra () | 0/0 |
Ngày 01/03/2024: Thống kê (75,51) ra (51) | 1/2 |
Ngày 23/02/2024: Thống kê () ra () | 0/0 |
Ngày 16/02/2024: Thống kê (94,97) ra () | 0/2 |
Ngày 09/02/2024: Thống kê (97,46) ra () | 0/2 |
Ngày 02/02/2024: Thống kê () ra () | 0/0 |
Ngày 26/01/2024: Thống kê (14,05,72) ra () | 0/3 |
Ngày 19/01/2024: Thống kê (05) ra () | 0/1 |
Ngày 12/01/2024: Thống kê (18,65,29) ra () | 0/3 |
Ngày 05/01/2024: Thống kê () ra () | 0/0 |
Ngày 29/12/2023: Thống kê (17) ra () | 0/1 |
Ngày 22/12/2023: Thống kê () ra () | 0/0 |
Ngày 15/12/2023: Thống kê (29) ra (29) | 1/1 |
Ngày 08/12/2023: Thống kê (07) ra () | 0/1 |
Ngày 01/12/2023: Thống kê (89,11,05,07) ra (89) | 1/4 |
Ngày 24/11/2023: Thống kê () ra () | 0/0 |
Ngày 17/11/2023: Thống kê (17) ra (17) | 1/1 |
Ngày 10/11/2023: Thống kê () ra () | 0/0 |
Ngày 03/11/2023: Thống kê () ra () | 0/0 |
Ngày 27/10/2023: Thống kê () ra () | 0/0 |
Ngày 20/10/2023: Thống kê (55) ra () | 0/1 |
Ngày 13/10/2023: Thống kê (59,01) ra () | 0/2 |
Ngày 06/10/2023: Thống kê (59) ra () | 0/1 |
Ngày 29/09/2023: Thống kê () ra () | 0/0 |
Tỉ lệ ăn 30 ngày : | 4/30(13%) |
Tổng số ngày ăn trong 30 ngày : | 4 |
55 - 39 - 20
Cầu loto âm dương 30 ngày của xổ số Ninh Thuận | Tỉ lệ |
Ngày 19/04/2024: Thống kê (01,36) ra () | 0/2 |
Ngày 12/04/2024: Thống kê (52,68) ra () | 0/2 |
Ngày 05/04/2024: Thống kê (72,10) ra () | 0/2 |
Ngày 29/03/2024: Thống kê (87) ra () | 0/1 |
Ngày 22/03/2024: Thống kê (90,53,07) ra (90) | 1/3 |
Ngày 15/03/2024: Thống kê (91,34,97,92) ra () | 0/4 |
Ngày 08/03/2024: Thống kê (55,38) ra () | 0/2 |
Ngày 01/03/2024: Thống kê (71,51,89) ra (51,89,89) | 3/3 |
Ngày 23/02/2024: Thống kê (60,45) ra () | 0/2 |
Ngày 16/02/2024: Thống kê (94,42,35,90,13,60) ra (35) | 1/6 |
Ngày 09/02/2024: Thống kê (35,07,46,13) ra () | 0/4 |
Ngày 02/02/2024: Thống kê (00,28,24) ra (28) | 1/3 |
Ngày 26/01/2024: Thống kê (05,34) ra () | 0/2 |
Ngày 19/01/2024: Thống kê (47,72,05,77) ra () | 0/4 |
Ngày 12/01/2024: Thống kê (36,05,78,20,91) ra () | 0/5 |
Ngày 05/01/2024: Thống kê (27,73,52) ra (52) | 1/3 |
Ngày 29/12/2023: Thống kê (03,27,17,94,53) ra () | 0/5 |
Ngày 22/12/2023: Thống kê (05,42,74) ra () | 0/3 |
Ngày 15/12/2023: Thống kê (97,10,54,59) ra () | 0/4 |
Ngày 08/12/2023: Thống kê (70,93) ra (93) | 1/2 |
Ngày 01/12/2023: Thống kê (72,33,43,69,02,70) ra () | 0/6 |
Ngày 24/11/2023: Thống kê () ra () | 0/1 |
Ngày 17/11/2023: Thống kê (83,58,47,01) ra (47) | 1/4 |
Ngày 10/11/2023: Thống kê (68,83) ra () | 0/2 |
Ngày 03/11/2023: Thống kê (14,16) ra () | 0/2 |
Ngày 27/10/2023: Thống kê (72) ra () | 0/1 |
Ngày 20/10/2023: Thống kê (55) ra () | 0/1 |
Ngày 13/10/2023: Thống kê (73,59,03) ra (73) | 1/3 |
Ngày 06/10/2023: Thống kê (87,19,59) ra (87,19) | 2/3 |
Ngày 29/09/2023: Thống kê (22,61,40,62,76) ra () | 0/5 |
Tỉ lệ ăn 30 ngày : | 12/90(13%) |
Tổng số ngày ăn trong 30 ngày : | 9 |
26 - 62
Cầu loto ngũ hành 30 ngày của xổ số Ninh Thuận | Tỉ lệ ăn |
Ngày 19/04/2024: Thống kê (64,46) ra (46) | 1/2 |
Ngày 12/04/2024: Thống kê (78,87) ra () | 0/2 |
Ngày 05/04/2024: Thống kê (06,60) ra () | 0/2 |
Ngày 29/03/2024: Thống kê (08,80) ra (80) | 1/2 |
Ngày 22/03/2024: Thống kê (65,56) ra () | 0/2 |
Ngày 15/03/2024: Thống kê (75,57) ra (57) | 1/2 |
Ngày 08/03/2024: Thống kê (89,98) ra (89) | 1/2 |
Ngày 01/03/2024: Thống kê (61,16) ra () | 0/2 |
Ngày 23/02/2024: Thống kê (94,49) ra (94,49) | 2/2 |
Ngày 16/02/2024: Thống kê (73,37) ra () | 0/2 |
Ngày 09/02/2024: Thống kê (76,67) ra (76) | 1/2 |
Ngày 02/02/2024: Thống kê (10,01) ra () | 0/2 |
Ngày 26/01/2024: Thống kê (38,83) ra () | 0/2 |
Ngày 19/01/2024: Thống kê (78,87) ra () | 0/2 |
Ngày 12/01/2024: Thống kê (42,24) ra () | 0/2 |
Ngày 05/01/2024: Thống kê (38,83) ra () | 0/2 |
Ngày 29/12/2023: Thống kê (94,49) ra (49) | 1/2 |
Ngày 22/12/2023: Thống kê (19,91) ra () | 0/2 |
Ngày 15/12/2023: Thống kê (66) ra () | 0/1 |
Ngày 08/12/2023: Thống kê (79,97) ra (79) | 1/2 |
Ngày 01/12/2023: Thống kê (99) ra () | 0/1 |
Ngày 24/11/2023: Thống kê (08,80) ra () | 0/2 |
Ngày 17/11/2023: Thống kê (40,04) ra (04) | 1/2 |
Ngày 10/11/2023: Thống kê (81,18) ra () | 0/2 |
Ngày 03/11/2023: Thống kê (19,91) ra () | 0/2 |
Ngày 27/10/2023: Thống kê (85,58) ra (58) | 1/2 |
Ngày 20/10/2023: Thống kê (29,92) ra () | 0/2 |
Ngày 13/10/2023: Thống kê (24,42) ra () | 0/2 |
Ngày 06/10/2023: Thống kê (12,21) ra () | 0/2 |
Ngày 29/09/2023: Thống kê (24,42) ra () | 0/2 |
Tỉ lệ ăn 30 ngày : | 11/58(18%) |
Tổng số ngày ăn trong 30 ngày : | 10 |
Từ khóa liên quan:
Xổ số VIETLOTT | ||||
Vietlott | Max 3D | Max 4D | Mega 645 | Power 655 |
34 công cụ thống kê soi cau | ||||
15 phương pháp soi | 19 công cụ thống kê | Soi cầu 3 miền |